Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-2 Bài 31

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách ViếtNhập từ A Toàn bộ ngôn ngữNhật-Ngôn ngữ khácViệt-Ngôn ngữ khácAnh-Ngôn ngữ khácNhật-ViệtViệt-NhậtAnh-ViệtViệt-Anh TìmONOFF Xóa toàn bộ Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Năng Lực Nhật Ngữ
N1Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N2Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N3Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N4Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N5Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự

Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-2 Bài 31

Hán tựHiraganaNghĩa
刺身さしみGỏi cá,sasimi
刺すさすXiên,găm,đâm,thọc,châm chích
挿すさすĐính thêm,gắn vào
注すさすDội,thêm vào,rót vào
射すさすChích,cho vào,dâng lên
流石さすがQuả là,tốt,tuyệt,như mong đợi
撮影さつえいSự chụp ảnh
雑音ざつおんTạp âm
さっさとNhanh chóng ,khẩn trương
早速さっそくNgay lập tức,không một chút chần chờ
さびHan,gỉ,gỉ sét
錆びるさびるHan gỉ,mai một
座布団ざぶとんĐệm,đệm ngồi
冷ますさますLàm lạnh,làm nguội
妨げるさまたげるGây trở ngại,ảnh hưởng
冷めるさめるNguội đi,nguội lạnh,lạnh đi
さようならChào biệt
再来月さらいげつTháng tới
再来週さらいしゅうTuần sau nữa
再来年さらいねんNăm tới nữa
Từ Vựng
N-2 Bài 1N-2 Bài 2N-2 Bài 3N-2 Bài 4
N-2 Bài 5N-2 Bài 6N-2 Bài 7N-2 Bài 8
N-2 Bài 9N-2 Bài 10N-2 Bài 11N-2 Bài 12
N-2 Bài 13N-2 Bài 14N-2 Bài 15N-2 Bài 16
N-2 Bài 17N-2 Bài 18N-2 Bài 19N-2 Bài 20
N-2 Bài 21N-2 Bài 22N-2 Bài 23N-2 Bài 24
N-2 Bài 25N-2 Bài 26N-2 Bài 27N-2 Bài 28
N-2 Bài 29N-2 Bài 30N-2 Bài 31N-2 Bài 32
N-2 Bài 33N-2 Bài 34N-2 Bài 35N-2 Bài 36
N-2 Bài 37N-2 Bài 38N-2 Bài 39N-2 Bài 40
N-2 Bài 41N-2 Bài 42N-2 Bài 43N-2 Bài 44
N-2 Bài 45N-2 Bài 46N-2 Bài 47N-2 Bài 48
N-2 Bài 49N-2 Bài 50N-2 Bài 51N-2 Bài 52
N-2 Bài 53N-2 Bài 54N-2 Bài 55N-2 Bài 56
N-2 Bài 57N-2 Bài 58N-2 Bài 59N-2 Bài 60
N-2 Bài 61N-2 Bài 62N-2 Bài 63N-2 Bài 64
N-2 Bài 65N-2 Bài 66N-2 Bài 67N-2 Bài 68
N-2 Bài 69N-2 Bài 70N-2 Bài 71N-2 Bài 72
N-2 Bài 73N-2 Bài 74N-2 Bài 75N-2 Bài 76
N-2 Bài 77N-2 Bài 78N-2 Bài 79N-2 Bài 80
N-2 Bài 81N-2 Bài 82N-2 Bài 83N-2 Bài 84
N-2 Bài 85N-2 Bài 86N-2 Bài 87N-2 Bài 88
N-2 Bài 89
To Top Từ điển mẫu câu nhật việt
  • Mẫu câu nhật việt chào hỏi
  • Mẫu câu nhật việt thể thao
  • Mẫu câu nhật việt thời trang
  • Mẫu câu nhật việt thú cưng
  • Mẫu câu nhật việt sự cố tranh cãi
  • Mẫu câu nhật việt phương tiện giao thông
  • Mẫu câu nhật việt công việc học tập
  • Mẫu câu nhật việt ngày nghỉ
  • Mẫu câu nhật việt công ty
  • Mẫu câu nhật việt thôi thúc đàm thoại
  • Mẫu câu nhật việt cuộc sống
  • Mẫu câu nhật việt lúc rãnh rỗi
  • Mẫu câu nhật việt cơ sở cộng đồng
  • Mẫu câu nhật việt hoàn thành
  • Mẫu câu nhật việt thẩm vấn
  • Mẫu câu nhật việt lĩnh vực xã hội
  • Mẫu câu nhật việt trong trường
  • Mẫu câu nhật việt gia sự
  • Mẫu câu nhật việt tài chính gia đình
  • Mẫu câu nhật việt nghi lễ
  • Mẫu câu nhật việt tình yêu
  • Mẫu câu nhật việt nêu ý kiến
  • Mẫu câu nhật việt thể hiện cảm xúc
  • Mẫu câu nhật việt đề xuất
  • Mẫu câu nhật việt văn hóa
  • Mẫu câu nhật việt du lịch
  • Mẫu câu nhật việt sinh hoạt hàng ngày
  • Mẫu câu nhật việt thể hiện tâm trạng
  • Mẫu câu nhật việt chú ý mệnh lệnh
  • Mẫu câu nhật việt miêu tả con người đồ vật
  • Mẫu câu nhật việt ở bệnh viện
  • Mẫu câu nhật việt thông báo
  • Mẫu câu nhật việt vấn đề xã hội
  • Mẫu câu nhật việt sức khỏe sắc đẹp
  • Mẫu câu nhật việt về tự nhiên
  • Mẫu câu nhật việt thảo luận
  • Mẫu câu nhật việt mua sắm
  • Mẫu câu nhật việt thức dậy đi ngủ
  • Mẫu câu nhật việt sở thích
  • Mẫu câu nhật việt phương tiện thông tin
  • Mẫu câu nhật việt về tiệc rượu
  • Mẫu câu nhật việt nhờ vả
  • Mẫu câu nhật việt về bữa cơm
Bình luận
  • hyperbolichyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]by Trung Nguyen M
  • シューターnghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lạiby Thành Đạt
  • 苗苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)by sen
  • 密閉式Kiểu khép kínby sen
  • [...]はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.by Sake
  • 懸念trang web tuyet voiby Pham Thien Quoc
  • ~ に/ へ ~hay hay ghêby Leona
  • Mau-cau-chao-hoitrang web hay và bổ ích quáby oaioai
  • 酒量Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]by Trung thần thông
  • 真剣Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!by hoa loa ken

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Han Gỉ Tiếng Nhật Là Gì