Từ Vựng Về Chuyên Nghành Sơn
Có thể bạn quan tâm
Blog - Latest NewsYou are here: Home / Tiếng Nhật Chuyên Ngành / Từ vựng về chuyên nghành sơn
- 漆(ペイント): sơn
- でんちゃく: sơn điện ly
- とりょう:sơn
- とそう:sơn(gia công)
- なかぬり(primer): sơn lót
- basecoat: sơn màu
- うわぬり(topcoat): sơn bóng
- ぬりかた: cách sơn
- ちょうごう(きしゃく): pha trộn
- シンナー(Thinner): dung môi
- ようざい: dung môi
- せんじょうシンナー(Wasshingthinner): dung môi rửa
- きしゃくシンナー: dung môi pha
- ふりょう: lỗi
- はだ: da, bề mặt sơn
- ハガレー: bong
- ほこり: bụi
- ホース: ống dẫn sơn
- かんそう: sấy (oven)
- スプレー: phun
- なかぐり: mài ráp
- けんまする: mài ráp
- まえしょり: tiền xử lý
- グロス: độ bóng (gloss)
- こうたく: độ bóng
- とまく: màng sơn
- いんぺい: độ phủ
- こうど: độ cứng
- みっちゃく: độ bám dính
- つや: độ bóng
- たいすいせい: chịu bền nước
- たいしつせい: chịu bền ẩm
- たいおんせい: chịu bền nhiệt
- たいこうせい: chịu bền thời tiết
- たいしょくせい: chịu bền muối
- たいねつせい: chịu bền nhiệt
- おりまげしけん: kiểm tra bền uốn
- たいアルカリせい: tính chịu kiềm
- たいガソリンせい: chịu bền xăng
- たいキシレン: bền xylen
- たいりょく: chịu lực
- たいじょうげきざい: tính chịu va đập
- がいかん: bề mặt
- ぜいじゃく: giòn yếu
- たいしょく: sự phai màu
- クラック: rạn
- はじき: lồi mắt cá, lõm sơn
- しわ: nhăn
- ワキ: lỗ làm dám bề mặt
- ふくれ: phồng rộp
- ブリスタ: phồng rộp
- ながれ(とそうながれ): chảy
- もろい: giòn
- さび: gỉ
- だっし: tẩy dầu
- とそうじょうけん: điều kiện sơn
- ブース: buồng phun
- とそうおんど: nhiệt độ sơn
Khai Giảng Khóa Mới
Các Khóa Học
Ngữ Pháp Tiếng Nhật
Hán Tự Tiếng Nhật
Đề Thi Năng Lực Các Năm
Tìm Hiểu Thêm
Tin Tức & Sự Kiện
- Bật mí cách sống chung với chi phí đắt đỏ tại nhật
- Chào mừng ngày nhà giáo việt nam
- MỘT VÀI KINH NGHIỆM DU HỌC NHẬT BẢN
- CÁCH TỰ HỌC TIẾNG NHẬT HIỆU QUẢ NHẤT !
- Trang phục quốc gia của Nhật Bản – Kimono
Liên Hệ
0901 39 09 29 - 0344 72 88 44
nhatnguthanhconghcm@gmail.com
CS1: 102a, Tổ 5, KP4, Đường 297, Phường Phước Long B, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Nhật Môn Tiếng Nhật
Từ Vựng Tiếng Nhật
Thực Hành Tiếng Nhật
123
Từ vựng về giao thông Tiếng nhật về ngành du lịch và y tế Scroll to topHOTLINE: 0901 39 09 29
Từ khóa » Han Gỉ Tiếng Nhật Là Gì
-
Han Gỉ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
để Lại Tin Nhắn, Hoen Rỉ, Rỉ, Vết Nhăn, Vết Gấp Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-2 Bài 31
-
'han Gỉ' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
黴 | かび | Kabi Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Tổng Hợp 60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Sơn
-
12 Từ Vựng Là "sản Phẩm Cơ Thể" Trong Tiếng Nhật được Nói Như Thế ...
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Nước Sơn Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo Máy Full