Học Từ Abide By - Chủ đề Contracts | 600 Từ Vựng TOEIC
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày-
Conferences
-
Electronics
-
Pharmacy
Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Accounting
-
Airlines
-
Applying & Interviewing
-
Banking
-
Board Meetings & Committees
-
Business Planning
-
Car Rentals
-
Computers
-
Contracts
-
Cooking As A Career
-
Correspondence
-
Dentists Office
-
Doctors Office
-
Eating Out
-
Events
-
Financial Statements
-
General Travel
-
Health Insurance
-
Hiring & Training
-
Hospitals
-
Hotels
-
Inventory
-
Investments
-
Invoices
-
Job Advertising & Recruiting
-
Marketing
-
Media
-
Movies
-
Museums
-
Music
-
Office Procedures
-
Office Technology
-
Ordering Lunch
-
Ordering Supplies
-
Product Development
-
Promotions Pensions & Awards
-
Property & Departments
-
Quality Control
-
Renting & Leasing
-
Salaries & Benefits
-
Selecting A Restaurant
-
Shipping
-
Shopping
-
Taxes
-
Theater
-
Trains
-
Warranties
Your note has been created successfully! Tất cả ghi chú của bạn có ở
Ghi chú của tôi
Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.
Kích ở đây để đăng nhập.
(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)
Phân loại:- Vocab
- Grammar
- Others
- Từ (dùng dạng nguyên mẫu):
- Nghĩa:
- Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài:
-
- /əˈbaɪd baɪ/
Không có cách dùng từ Từ này không có cấu trúc dùng đặc biệt
Kích để xem ví dụ cho từ này Từ này không có gia đình từKhông có từ nào trong gia đình từ
- Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
-
- They promised to abide by the rules of the contest. Họ hứa sẽ tuân theo quy định của cuộc thi.
Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!
Từ khóa » Dùng Abide
-
Abide By Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Abide By Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng động Từ "abide" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Cấu Trúc To Abide By Sth, To Abound In
-
Phân Biệt Abide By, Comply With, Adhere To, Conform To, Follow, Obey
-
Ý Nghĩa Của Abide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Abide By Something Trong Tiếng Anh
-
Abide - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 11 Cách Dùng Abide Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Abide By - Cách Dùng Và Ví Dụ
-
Abide By - Cách Dùng Và Ví Dụ.pdf (Tiếng Anh) | Tải Miễn Phí
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Abide" | HiNative
-
Top 5 Cách Dùng Abide Mới Nhất Năm 2022 - Thaitrungkien
-
Abide By Là Gì? - Elight Learning English
-
Abide By - Cách Dùng Và Ví Dụ | .vn