Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa

từ vựng tiếng anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa

Tôi đang học chuyên ngành về vận tải hàng hóa nên rất cần vốn từ vựng về chuyên ngành này để giúp ích cho việc học hiện tại của tôi - chị My chia sẻ

Nếu bạn đang theo học chuyên ngành liên quan hoặc quan tâm đến chủ đề này thì những từ vựng chuyên ngành vận chuyển hàng hóa sau đây rất hữu ích đối với bạn đấy:

>> Có thể bạn quan tâm: Những thuật ngữ Tiếng Anh quan trọng trong ngành thương mại điện tử >>> https://webhoctienganh.com/thuong-mai-dien-tu-tieng-anh-la-gi-tu-dien-cac-thuat-ngu-quan-trong-trong-nganh-thuong-mai-dien-tu-1688.html

  • Goods in demand (n): Hàng hóa có nhu cầu
  • Goods in good condition (n): Hàng trong trạng thái tốt
  • Goods in transit (n): Hàng trên đường
  • Goods on consignment (n): Hàng gửi bán
  • Goods under bond (n): Hàng đang trên đường đi
  • Goods of big lot (n): Hàng lô lớn
  • Ascertained goods (n): Hàng cá biệt hóa, hàng đã được chứng nhận, hàng đặc định
  • Assembling goods (n): Hàng lắp ráp
  • Aution goods (n): Hàng đấu giá
  • Bag goods (n): Hàng đóng bao = Bag cargo
  • Bulky goods (n): Hàng cồng kềnh

  • Bundled goods (n): Hàng được bao gói

  • Capital goods (n): Hàng thiết bị

  • Case goods (n): Hàng đóng hòm, hàng đóng két, hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ…)

  • Consignment goods (n): Hàng gửi bán

Xem thêm:

>> Web học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả, nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

>> Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong quảng cáo

>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề bán hàng E-marketing

>> Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong quảng cáo từ khoá SEO

>> Từ vựng Tiếng Anh xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan

  • Consumer goods (n): Hàng tiêu dùng

  • Containerized goods (n): Hàng trong container

  • Contraband goods (n): Hàng lậu thuế (hải quan)

  • Dangerous goods (n): Hàng nguy hiểm

  • Distrained goods (n): Hàng đã bị tịch biên

  • Drawback goods (n): Hàng hoàn thuế

  • Dry goods (n): Hàng khô, hàng vải len dạ, hàng dệt

  • Durable goods (n): Hàng lâu bền

  • Dutiable goods (n): Hàng phải nộp thuế, hàng chịu thuế

  • Duty-free goods (n): Hàng miễn thuế

  • Duty-paid goods (n): Hàng đã nộp thuế

  • Exhibition goods (n): Hàng triển lãm

  • Existing goods (n) = Goods in hand = Hàng hiện có

  • Explosive goods (n): Hàng dễ nổ

Những từ vựng trên đây thật hữu ích cho ngành nghề của tôi - anh Lộc chia sẻ

Bài viết thật hữu ích, nó giúp tôi trau dồi thêm vốn từ vựng về chuyên ngành vận chuyển hàng hóa mà tôi đang làm- chị Linh cho hay

Hy vọng bài viết sẽ giúp vốn từ vựng chuyên ngành vận chuyển hàng hóa về các thiết bị vận tải, mặt hàng vận tải,... của bạn phong phú hơn, giao tiếp thuận lợi cũng như hỗ trợ công việc tốt hơn.

Xem thêm:

https://muabannhanh.com/pallet-nhua/mua-ban-pallet-nhua-tai-binh-duong-gia-re-672.html

  1. Trang chủ
  2. Từ vựng tiếng anh

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa Từ vựng tiếng anh

Đăng bởi Mãnh Nhi Tags: học tiếng Anh, học tiếng anh cơ bản, học tiếng anh miễn phí, từ vựng tiếng Anh

Các bài viết liên quan đến Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa, Từ vựng tiếng anh

  • 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 489
  • 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 440
  • 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 508
  • 19/12/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: Transportation - Phương tiện giao thông 329
  • 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 492
  • 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 12343
  • 19/07/2017 Tiếng anh chuyên ngành Marketing: 10 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Thương hiệu 5274
  • 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành SEO - 20 từ vựng thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong Quảng cáo từ... 9769
  • 19/07/2017 Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing: Từ vựng tiếng anh chủ đề bán hàng e-marketing 6373
  • 02/08/2017 Luyện nghe và giao tiếp tiếng Anh: 100 động từ thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp 3992

Từ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh