Mình muốn hỏi là "hàng cồng kềnh" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Hàng cồng kềnh từ tiếng anh đó là: bulky goods.
Xem chi tiết »
Check 'cồng kềnh' translations into English. Look through examples of cồng kềnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Các mặt hàng dễ hỏng hoặc cồng kềnh thường không được bán theo cách này. Perishable or bulky items usually are not sold in this way. WikiMatrix. Cồng ...
Xem chi tiết »
cồng kềnh = adj Bulky; unwidly bulky; cumbersome; unwieldy Cái bàn này cồng kềnh quá This table takes up too much room/space; This table is too cumbersome.
Xem chi tiết »
Translation for 'cồng kềnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Moto G lớn và cồng kềnh nhưng có một màn hình lớn hơn. · The Moto X is bigger and bulkier but has a bigger screen.
Xem chi tiết »
Examples of using Cồng kềnh in a sentence and their translations · Nó là loại cồng kềnh và ban đầu được chế tạo · It was kind of bulky and initially built with ...
Xem chi tiết »
hàng cồng kềnh. Lĩnh vực: điện. bulky goods. bulky goods. measurement goods. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
It is well muscled and less bulky than most other Mastiff breeds. 11. Họ để những hệ thống cồng kềnh ở nơi khách hàng của họ dễ nhìn thấy. They place all the ...
Xem chi tiết »
cồng kềnh trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bulky; cumbersome; unwieldy. cái bàn này cồng kềnh quá this table takes up too much room/space; this table ... Bị thiếu: hàng | Phải bao gồm: hàng
Xem chi tiết »
cồng kềnh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cồng kềnh Tiếng Trung (có phát âm) là: 笨重 ; 蠢 ; 笨拙 《庞大沉重; 不灵巧。》đồ gia dụng cồng kềnh笨重家具 ...
Xem chi tiết »
... lần nào Chính phủ cũng đánh giá là bộ máy hành chính còn cồng kềnh, hiệu lực hiệu quả còn thấp. Trong khi cải cách hành chính thực hiện hàng chục năm.
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2019 · Không khó để bắt gặp những chiếc xe máy chở hàng cồng kềnh trên đường, thậm chí những hình ảnh này đã lên báo nước ngoài.
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2020 · Học từ vựng tiếng Anh là khởi đầu giúp chúng ta học tốt tiếng Anh hơn mỗi ngày, có nguồn từ vựng tốt sẽ ... Bulky goods (n): Hàng cồng kềnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng cồng kềnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu