Cồng Kềnh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cumbersome, bulky, cloggy are the top translations of "cồng kềnh" into English.
cồng kềnh + Add translation Add cồng kềnhVietnamese-English dictionary
-
cumbersome
adjectiveVì vậy, chuỗi tiền điện tử đầu tiên hơi chậm cũng như cồng kềnh một chút.
So, the first set of cryptocurrencies are a little bit slow and a little bit cumbersome.
GlosbeMT_RnD -
bulky
adjectiveGiống như nhiều máy tính xách tay cỡ lớn , dòng F khá cồng kềnh và nặng 6,9 lbs .
Like many larger notebooks , the F is fairly bulky and weighs in at 6.9 lbs .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cloggy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- cumbrous
- unwidly
- unwieldy
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cồng kềnh" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cồng kềnh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
"hàng Cồng Kềnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
• Cồng Kềnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cumbersome, Bulky ...
-
Tra Từ Cồng Kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "hàng Cồng Kềnh" - Là Gì?
-
'cồng Kềnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cồng Kềnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa