Cồng Kềnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cồng kềnh
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cồng kềnh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cồng kềnh trong tiếng Trung và cách phát âm cồng kềnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cồng kềnh tiếng Trung nghĩa là gì.
cồng kềnh (phát âm có thể chưa chuẩn)
笨重 ; 蠢 ; 笨拙 《庞大沉重; 不 (phát âm có thể chưa chuẩn) 笨重 ; 蠢 ; 笨拙 《庞大沉重; 不灵巧。》đồ gia dụng cồng kềnh笨重家具侉 《粗大; 不细巧。》cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện. 这个箱子太侉了, 携带不方便。 粗笨 《(事物)笨重; 不精细。》những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó. 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。榔; 槺; 榔槺 《 器物长大, 笨重, 用起来不方便。》臃肿 《比喻机构庞大, 调度不灵。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cồng kềnh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quen thói tiếng Trung là gì?
- máy trải vag cắt vải tiếng Trung là gì?
- chi phí nhà nước tiếng Trung là gì?
- già có trẻ có tiếng Trung là gì?
- anh đào tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cồng kềnh trong tiếng Trung
笨重 ; 蠢 ; 笨拙 《庞大沉重; 不灵巧。》đồ gia dụng cồng kềnh笨重家具侉 《粗大; 不细巧。》cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện. 这个箱子太侉了, 携带不方便。 粗笨 《(事物)笨重; 不精细。》những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó. 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。榔; 槺; 榔槺 《 器物长大, 笨重, 用起来不方便。》臃肿 《比喻机构庞大, 调度不灵。》
Đây là cách dùng cồng kềnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cồng kềnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 笨重 ; 蠢 ; 笨拙 《庞大沉重; 不灵巧。》đồ gia dụng cồng kềnh笨重家具侉 《粗大; 不细巧。》cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện. 这个箱子太侉了, 携带不方便。 粗笨 《(事物)笨重; 不精细。》những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó. 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。榔; 槺; 榔槺 《 器物长大, 笨重, 用起来不方便。》臃肿 《比喻机构庞大, 调度不灵。》Từ điển Việt Trung
- đình chiến tiếng Trung là gì?
- phích nước nóng tiếng Trung là gì?
- búi tóc tròn búi tó tiếng Trung là gì?
- sau khi qua đời tiếng Trung là gì?
- thụ cầm tiếng Trung là gì?
- dím tiếng Trung là gì?
- măng mùa đông tiếng Trung là gì?
- thuần sắc tiếng Trung là gì?
- ướt đẫm tiếng Trung là gì?
- điều đi tiếng Trung là gì?
- võ sư tiếng Trung là gì?
- hàng người rồng rắn tiếng Trung là gì?
- kịch Long Giang tiếng Trung là gì?
- nghi thức bế mạc tiếng Trung là gì?
- đường thẻ tiếng Trung là gì?
- cương lĩnh chung tiếng Trung là gì?
- không đổi tiếng Trung là gì?
- không thể thích ứng tiếng Trung là gì?
- thiển văn tiếng Trung là gì?
- bó tay chịu trói tiếng Trung là gì?
- cần mẫn tiếng Trung là gì?
- hung hãn tàn bạo tiếng Trung là gì?
- boong thể thao tiếng Trung là gì?
- viết thay tiếng Trung là gì?
- hồng tước tiếng Trung là gì?
- đặt mình vào hoàn cảnh người khác tiếng Trung là gì?
- tiêu thuỷ tiếng Trung là gì?
- kinh nghiệm phê phán tiếng Trung là gì?
- bất kỳ nhi ngộ tiếng Trung là gì?
- lá chân tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
"hàng Cồng Kềnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cồng Kềnh In English - Glosbe Dictionary
-
• Cồng Kềnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cumbersome, Bulky ...
-
Tra Từ Cồng Kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "hàng Cồng Kềnh" - Là Gì?
-
'cồng Kềnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa