Từ điển Việt Anh "hàng Cồng Kềnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hàng cồng kềnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hàng cồng kềnh
Lĩnh vực: điện |
bulky goods |
bulky goods |
measurement goods |
Từ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
"hàng Cồng Kềnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cồng Kềnh In English - Glosbe Dictionary
-
• Cồng Kềnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cumbersome, Bulky ...
-
Tra Từ Cồng Kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
'cồng Kềnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cồng Kềnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa