CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CỒNG KỀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từcồng kềnhbulkycồng kềnhđồ sộlớntocumbersomecồng kềnhrườm ràphức tạpclunkycồng kềnhvụng vềphiền phứclộn xộnrườm ràphức tạpkhóunwieldykhó sử dụngcồng kềnhkhóbloatedsưng lênphình tođầy hơisưng phồngsưng tấychướng bụngbulkiercồng kềnhđồ sộlớnto
Ví dụ về việc sử dụng Cồng kềnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lớn và cồng kềnhbig and bulkynặng và cồng kềnhheavy and bulkyTừng chữ dịch
cồngdanh từgonggongscồngtính từbulkycồngsự liên kếtandkềnhdanh từchannelgiantitemskềnhtính từunwieldycumbersome STừ đồng nghĩa của Cồng kềnh
rườm rà phức tạp khó sử dụng sưng lên clunky bloat đồ sộ lớn phình to vụng về cổng képcông khaiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cồng kềnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
"hàng Cồng Kềnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cồng Kềnh In English - Glosbe Dictionary
-
• Cồng Kềnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cumbersome, Bulky ...
-
Tra Từ Cồng Kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "hàng Cồng Kềnh" - Là Gì?
-
'cồng Kềnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cồng Kềnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa