Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cồng kềnh
bulky; cumbersome; unwieldy
cái bàn này cồng kềnh quá this table takes up too much room/space; this table is too cumbersome
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cồng kềnh
* adj
Bulky; unwidly
Từ điển Việt Anh - VNE.
cồng kềnh
bulky, cumbersome, awkward, unwieldy
- cồng
- cồng kềnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hàng Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
"hàng Cồng Kềnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cồng Kềnh In English - Glosbe Dictionary
-
• Cồng Kềnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cumbersome, Bulky ...
-
Tra Từ Cồng Kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "hàng Cồng Kềnh" - Là Gì?
-
'cồng Kềnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cồng Kềnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Chuyển Hàng Hóa