Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Qua Hình ảnh Món Âu - Aroma
Có thể bạn quan tâm
Các món Âu vốn nổi tiếng về sự tinh tế trong chế biến và hương vị. Bạn đã một lần dùng bữa trong những nhà hàng chuyên phục vụ đồ Âu đầy lịch thiệp? Hay bạn đang làm việc tại một nhà hàng Âu và rất cần biết cách gọi tên những món ăn này trong tiếng Anh? Cùng học từ vựng tiếng Anh nhà hàng với aroma thôi nào.
- Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món chay
- Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
Cùng aroma học từ vựng tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh món Âu
Pumpkin cream soup /’pʌmp,hænd kri:m su:p/: súp kem bí sữa.
Fried shrimp with cheese /fraid ʃrimp wɪð tʃiːz/: tôm chiên phô mai.
Grilled fish with orange sauce /ɡrɪl fɪʃ wɪð ˈɒrɪndʒ sɔːs/: cá nướng sốt cam.
Fried egg noodles with seafood /fraɪd eɡ ˈnuːdl wɪð ˈsiːfuːd/: mỳ xào hải sản.
Fried cauliflower with butter and garlic /fraɪd ˈkɒliflaʊə(r) wɪð ˈbʌtə(r) ˈɡɑːlɪk/: bông cải xào bơ tỏi.
Green house salad /ɡriːn haʊs ˈsæləd/: sa lát.
French fries /frentʃ fraid/ : khoai tây chiên.
Wedge potato /wedʒ pəˈteɪtəʊ/: khoai tây múi.
Mashed Potatoes /mæʃt pəˈteɪtəʊ/: khoai tây nghiền.
Penne /ˈpeneɪ/: mỳ ống.
Barbecue beans /ˈbɑːbɪkjuː biːn/: đậu sốt BBQ.
Sunny shine up egg /ˈsʌni ʃaɪn ʌp eɡ / : trứng ốp la.
French style salted cucumber /frentʃ staɪl sɔːlt ˈkjuːkʌmbə(r): dưa chuột muối kiểu Pháp.
Classic ceasar salad /ˈklæsɪk ˌsiːzə ˈsæləd/: sa lát giòn kiểu Ý.
Braised probeef special fried salmon /breɪz biːf ˈspeʃl fraɪd ˈsæmən/: chả cá hồi Probeef.
Fred beef fillet five color /biːf ˈfɪlɪt faɪv ˈkʌlə(r)/: bò xào ngũ sắc.
Grilled squid or fried squid salt and chili /ɡrɪl skwɪd fraɪd skwɪd sɔːlt ˈtʃɪli/ : mực nướng hoặc mực chiên muối ớt.
Steamed Prawn lemon grass/ garlic and butter /stiːm prɔːn ˈlemən ɡrɑːs ˈɡɑːlɪk ˈbʌtə(r)/ : tôm sú hấp sả hoặc hấp bơ tỏi.
Stir-fried noodles with Australian beef /stɜː(r) fraɪd ˈnuːdl wɪð ɒˈstreɪliən biːf /: mỳ xào bò Úc hoặc cơm rang dưa bò Úc.
Beef tartare with garlic bread and tartare sauce: gỏi bò kèm bánh mỳ nướng và sốt tartare.
Mixed fresh fruit /mɪkst freʃ fruːt/: hoa quả thập cẩm.
Mix cold cut with cheese and Oliu /mɪks kəʊld kʌt wɪð tʃiːz/: t ịt nguội tổng hợp với phô mai và dầu ô liu.
Roadted chorizo with cheese sauce: : xúc xích chorizo bỏ lò với sốt phô mai.
Grilled US top blade /ɡrɪl əs tɒp bleɪd/: lõi vai bò Mỹ.
Australia ribeye /ɒˈstreɪliən ˈrɪb aɪ/: thăn lưng bò Úc.
US boneless beef short ribs /əs ˈbəʊnləs biːf ʃɔːt rɪb/ : sườn bò Mỹ không xương.
OP ribeye /ɒp ˈrɪb aɪ/: thăn lưng bò Mỹ có xương.
Grilled lamb rack (French cut) with mashed potato and dill and red wine sauce /ɡrɪl læm ræk frentʃ kʌt wɪð mæʃt pəˈteɪtəʊ dɪl red waɪn sɔːs/: sườn cừu nướng kèm khoai tây nghiền và sốt rượu vang đỏ.
Grilled salmon with mashed potato and dill and white wine sauce /ɡrɪl ˈsæmən wɪð mæʃt pəˈteɪtəʊ dɪl waɪt waɪn sɔːs/: cá hồi nướng kèm khoai tây nghiền với sốt thì là vang trắng.
Roadted oyster with shrimp and bacon: hàu sữa bỏ lò sốt tôm thịt ba chỉ xông khói.
Steamed seabass with wite wine, mashed potato saute vegetable /stiːm ˈsiːbrɑː wɪð waɪt waɪn, mæʃt pəˈteɪtəʊ ˈsəʊteɪ ˈvedʒtəbl /: cá vược hấp vang trắng.
Pan-fried foie gras with strawberry sauce and balsamic: gan ngỗng áp chảo với sốt dâu tây và dấm đen.
Green pepper and basil sauce /ɡriːn ˈpepə(r) ˈbæzl sɔːs/: sốt tiêu xanh với lá húng quế.
Whisky black pepper and whisky sauce /ˈwɪski blæk ˈpepə(r) ˈwɪski sɔːs/: sốt tiêu đen với rượu whisky.
Red wine sauce /red waɪn sɔːs/: sốt vang đỏ.
Chanterelle mushroom sauce /ˈʃɑːntərel ˈmʌʃrʊm sɔːs/: sốt nấm Chanterelle.
Trong bài này, aroma đã cung cấp một lượng tu vung tieng anh nha hang về những món Âu tương đối phổ biến kèm phiên âm đầy đủ. Mong rằng bạn đã có được những tham khảo bổ ích để gia tăng vốn từ vựng của mình.
Xem thêm:
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Review trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tại Hà Nội
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Học từ vựng Anh văn qua hình ảnh
Từ khóa » Cá Sốt Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Sốt Cà Chua Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cá Sốt Cà Chua Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Sốt Cà Chua Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Tiếng Anh Của Cà Chua Là Gì
-
Tra Từ Cá Sốt Chua Ngọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
NÓI VỀ ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH TRÔI CHẢY
-
SỐT CÀ CHUA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Của Cà Chua Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cá Sốt Ngũ Liễu Dịch
-
Tương Cà Chua Tiếng Anh Là Gì