NÓI VỀ ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH TRÔI CHẢY

Khai giảng khóa học ielts & pre-ielts You Might Be Interested In

NÓI VỀ ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH TRÔI CHẢY

VEGETABLES: RAU

  1. Morning glory /ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri/ rau muống
  2. Sweet potato greens /swiːt pəˈteɪtəʊ griːnz/ rau lang
  3. Cceylon spinach /sɪˈlɒn ˈspɪnɪʤ/ mồng tơi
  4. Kohlrabi /ˈkəʊlˈrɑːbi/ su hào
  5. Bamboo shoots /bæmˈbuː ʃuːts/ măng
  6. Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ dưa chuột
  7. Chayote /tʃeɪˈəʊ.ti/ susu
  8. Bitter melon /ˈbɪtə ˈmɛlən/ mướp đắng
  9. Cabbage /ˈkæbɪʤ/ bắp cải
  10. Amaranth vegatable /ˈæmərænθ vegatable/ rau dền
  11. Mustard greens /ˈmʌstəd griːnz/ cải xanh
  12. Bok choy /ˌbɒk ˈtʃɔɪ/ cải thìa
  13. Kale /keɪl/ cải xoăn
  14. Napa cabbage /napa ˈkæbɪʤ/ cải thảo
  15. Beansprouts /ˈbiːn spraʊts/ giá đỗ
  16. Water mimosa /ˈwɔːtə mɪˈməʊzə/ rau rút
  17. Crown daisy /kraʊn ˈdeɪzi/ cải cúc
  18. Jute vegetable /ʤuːt ˈvɛʤɪtəbl/ rau đay
  19. Katuk /kæ'tʊk/ rau ngót
  20. Mugwort /mʌgwɜːt/ ngải cứu
  21. Banana flower /bəˈnɑːnə ˈflaʊə/ hoa chuối
  22. Lotus rootlet /ˈləʊtəs ˈruːtlɪt/ ngó sen
  23. Lotus root /ˈləʊtəs ruːt/ củ sen
  24. Lemon grass /ˈlɛmən grɑːs/ cây sả
  25. Dill /dɪl/ thì là
  26. Coriander /ˌkɒrɪˈændə/ rau răm
  27. Fish Mint /fɪʃ mɪnt/ rau dấp cá
  28. Green onion /ˈbeɪbi jackfruit/ hành lá
  29. Baby jackfruit : quả gấc

SAUCES/ PASTES : CÁC LOẠI MẮM

  1. Fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm
  2. Shrimp paste /ʃrɪmp peɪst/ mắm tôm
  3. Tiny shrimp paste /ˈtaɪni ʃrɪmp peɪst/ mắm tép
  4. Fermented shrimp paste /fə(ː)ˈmɛntɪd ʃrɪmp peɪst/ mắm ruốc
  5. Soy sauce /sɔɪ sɔːs/ xì dầu
  6. Ban soybean paste /bæn ˈsɔɪbiːn peɪst/ tương bần

PICKLES: DƯA MUỐI

  1. Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd griːnz/ dưa cải bẹ
  2. Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/ dưa bắp cải
  3. Pickled figs /ˈpɪkld fɪgz/ sung muối
  4. Pickled daikon /ˈpɪkld daikon/ củ cải muối
  5. Pickled spring onions /ˈpɪkld sprɪŋ ˈʌnjənz/ hành muối
  6. Pickled white eggplants /ˈpɪkld waɪt ˈɛgˌplɑːnts/ cà muối

CAKES: CÁC LOẠI BÁNH

  1. Plain rice flan /pleɪn raɪs flæn/ bánh đúc
  2. Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/ bánh cuốn
  3. Steamed layer cake /stiːmd ˈleɪə keɪk/ bánh da lợn
  4. Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ bánh dày
  5. Steamed minced pork rice cake /stiːmd mɪnst pɔːk raɪs keɪk/ bánh giò
  6. Ash rice cake /æʃ raɪs keɪk/ bánh tro
  7. Stuffed sticky rice balls: bánh trôi

OTHER DISHES : CÁC MÓN ĂN KHÁC

  1. spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/ chả giò
  2. Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa
  3. Fish cake /fɪʃ keɪk/ chả cá
  4. Caramelized fish /ˈkær.ə.məl.aɪzd fɪʃ/ cá kho kẹo đắng
  5. Caramelized pork /ˈkær.ə.məl.aɪzd pɔːk/ thịt kho kẹo đắng
  6. Caramelized pork and eggs /ˈkær.ə.məl.aɪzd pɔːk ænd ɛgz/ thịt kho trứng
  7. Stir-fried morning glory with garlic /stɜː-fraɪd ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri wɪð ˈgɑːlɪk/ rau muống xào tỏi
  8. Shrimp bottle gourd soup /ʃrɪmp ˈbɒtl gʊəd suːp/ canh bầu nấu tôm
  9. Sweet and sour fish soup /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ suːp/ canh cá nấu chua
  10. Fried tofu with tomatoes sauce /fraɪd ˈtəʊfuː wɪð təˈmɑːtəʊz sɔːs/ đậu phụ sốt cà chua
  11. Mugwort fried egg /mʌgwɜːt fraɪd ɛg/ trứng rán ngải cứu
  12. Banana flower salad /bəˈnɑːnə ˈflaʊə ˈsæləd/ nộm hoa chuối
  13. Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ xôi
  14. Baby jackfruit sticky rice /ˈbeɪbi jackfruit ˈstɪki raɪs/ xôi gấc
You Might Also Like
  • SICK và ILL khác nhau thế nào?
  • Luyện nghe tiếng anh đúng cách
  • BẠN BIẾT GÌ VỀ ‘BOOM’ ‘BOOM’
  • Các loại rau thơm quen thuộc của người Việt
  • Trộm vía tiếng Anh nói thế nào nhỉ?

Từ khóa » Cá Sốt Tiếng Anh Là Gì