HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Phần II
Có thể bạn quan tâm
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ phần II
31 Thước đo độ ぶんどき 32 Ke vuông スコヤー 33 Thước dđo mặt phẳng 水準器 34 Súng bắn khí イヤーがん 35 Thước kẹp cơ khí ノギス 36 Bơm dầu グリスポンプ 37 Kéo cắt kim loại かなきりバサミ 38 Cong, xước ひずみ 39 Khắc 彫刻 40 Máy mài đầu kim けんまき 41 đo chính xác 精密(せいみつ)は計(はか)る 42 Kích thước 寸法(すんぽう) 43 Thước cặp ノギス 44 Long đen 平ワッシャー 45 Vít ねじ 46 Bulông ボルト 47 Chốt khóa ローレット 48 Áptomát ブレーカ 49 Máy biến áp トランス 50 Cầu chì ヒューズ 51 Role リレ 52 Roơle congtắcto コンタクトリレー 53 Ống ren ダクト 54 Rơle nhiệt サーマル 55 Đế rơle ソケット 56 Đầu nối コネクタ 57 Ampe kế メーター 58 Đèn báo nguồn 電線(でんせん)ランプ 59 Mặt đáy 底板(そこいた) 60 Mặt cạnh 即板(そくいた)
Đăng lúc 04 January, 2018Bình luận
1 20 October, 2022 lúc 12:30 555 1 20 October, 2022 lúc 12:30 555 1 20 October, 2022 lúc 12:30 555 1 20 October, 2022 lúc 12:29 555 1 20 October, 2022 lúc 12:29 555- 1
- 2
- 3
- ...
- 217
Để lại bình luận
Danh mục tin tức
- TIN TỨC
- Đọc hiểu
- Hán tự - Kanji
- Giao tiếp hàng ngày
- Thành ngữ, tục ngữ Tiếng Nhật
- Từ vựng theo chủ đề
- Cẩm nang ngữ pháp
Từ khóa » Súng Bắn Vít Tiếng Nhật Là Gì
-
Súng Bản Vít Tiếng Nhật Là Gì
-
Súng Bản Vít Tiếng Nhật Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí
-
100 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí
-
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - CHUYÊN... - Facebook
-
Từ Vựng Chuyên Ngành "Cơ Khí" (P1) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
200 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí Phổ Biến Nhất
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Về Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí (Phần 2)
-
CẬP NHẬT 102 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí (Phần 1)
-
Tổng Hợp 102 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí (Phần 2)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Kỹ Thuật Bằng Hình ảnh