HỘI LIÊN HIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HỘI LIÊN HIỆP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhội liên hiệpunionliên minhcông đoànliên đoànliên hiệpliên banghiệp hộiEUassociationhiệp hộiliên kếtmối liên hệthe united society
Ví dụ về việc sử dụng Hội liên hiệp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hội đồng bảo an liên hiệp quốcthe UN security councilthe united nations security councilhội đồng nhân quyền liên hiệp quốcthe UN human rights councilthe united nations human rights councilhội liên hiệp phụ nữ việt namvietnam women's unionhội nghị liên hiệp quốc về thương mại và phát triểnthe united nations conference on trade and developmenthội đồng bảo an liên hiệp quốc thông quathe united nations security council passedcác nghị quyết của hội đồng bảo an liên hiệp quốcU.N. security council resolutionsunited nations security council resolutionshội nghị của liên hiệp quốcof the united nations conferenceTừng chữ dịch
hộidanh từsocietyassemblyassociationconferencecouncilliêndanh từcoalitionunioncontactliêntính từjointrelevanthiệpdanh từhiệpagreementassociationtreatyhiệptính từhiep STừ đồng nghĩa của Hội liên hiệp
liên minh union association công đoàn liên kết liên đoàn mối liên hệ EU hội đồng tiêu chuẩnhội đồng tình báo quốc giaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hội liên hiệp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hội Liên Hiệp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hội Liên Hiệp In English - Glosbe Dictionary
-
LIÊN HIỆP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HIỆP HỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Liên Hợp Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "liên Hiệp" - Là Gì?
-
LIÊN HIỆP QUỐC - Translation In English
-
Hội Liên Hiệp Anh Ngữ Việt Nam - Home | Facebook
-
Liên Hiệp Quốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hội Liên Hiệp Anh Ngữ Việt Nam