Hold In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
hold in check
Idiom(s): keep someone or something in check AND hold someone or something in checkTheme: CONTROLto keep someone or something under control; to restrain someone or something.• Hang on to this rope to keep the dog in check.• I was so angry I could hardly hold myself in check.giữ (ai đó hoặc thứ gì đó) kiểm tra
Để hạn chế hoặc hạn chế ai đó hoặc thứ gì đó; để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó trở nên quá quyền lực hoặc có ảnh hưởng. Chúng tui cần đưa ra các điều khoản để kiểm soát giám đốc mới — nếu không, ông ấy sẽ phá bỏ trả toàn bộ phận của chúng tôi. : Bệnh được kiểm soát bằng thuốc. ♢ Rất khó để kìm hãm sự nhiệt tình của họ. Xem thêm: kiểm tra, giữ, giữ, ai đó, điều gì đó Xem thêm:More Idioms/Phrases
honest and aboveboard hold up for hold still for hold in check hitting on all cylinders hit-or-miss hitch a ride hit one's stride hit one close to home An hold in check idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold in check, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold in checkHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keep In Check Là Gì
-
"Keep In Check" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Keep In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"keep (something) In Check" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
'keep In Check' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep In Check Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Keep Something In Check Có Nghĩa Là Gì
-
Keep/hold Someone/something In Check Definitions And ...
-
Keep In Check Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep In Check
-
Keep In Check | Vượt-dố
-
Sự Thật Về Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan đến ...
-
To Hold Something In Check Keep Sth In Check - Dict.Wiki
-
Check In Là Gì? Tất Cả Những Khái Niệm Cần Biết Về Check In
-
Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan ...
-
Nghĩa Của Từ To Keep A Check On - Từ điển Anh - Việt