It's very important to keep your head if there's an emergency. Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "KEEPING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KEEPING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
If you keep going back to the same things you were doing, it shows that you don't learn from anything. English Cách sử dụng "keep silence" trong một câu.
Xem chi tiết »
để dành được=keeping applé+ táo để đượckeep /ki:p/* ngoại động từ kept- giữ tiếng Anh là gì? giữ lại=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'keeping' trong tiếng Việt. keeping là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
keeping How Are You Keeping Là Gì. keeping /'ki:piɳ/. danh từ. sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản. sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ. to be in safe keeping: ...
Xem chi tiết »
to be in safe keeping — được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn ... to be in keeping with something — hoà hợp với cái gì: to be out of keeping with ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · keep. /ki:p/. * ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm. to keep hold of ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keeping ý nghĩa, định nghĩa, keeping là gì: 1. If something is in your keeping, you are taking care of it: 2. being ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keep on ý nghĩa, định nghĩa, keep on là gì: 1. to continue to talk in ... Don't keep on, I'll sort it out in a minute. ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Nếu muốn ai đó cố gắng hết sức, đừng bỏ cuộc khi làm một việc gì đó, bạn cần biết những cụm từ mang ý nghĩa động viên.Đang xem: Keep it up ...
Xem chi tiết »
Keeping là gì: / ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo, (tài chính) sự ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · 3 cột V1, V2, V3 bất quy tắc của Keep là gì? ... Mục lục bài viết ... Dưới đây là cách chia động từ Keep trong Tiếng Anh đầy đủ nhất.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ keeping - keeping là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản 2. sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keeping Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keeping tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu