Hơn Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
moreover, furthermore, farther là các bản dịch hàng đầu của "hơn nữa" thành Tiếng Anh.
hơn nữa + Thêm bản dịch Thêm hơn nữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
moreover
adverbHơn nữa, cả hai chia sẻ tình nghĩa phu thê nồng ấm cho nhau.
Moreover, they had the warm companionship of each other.
GlosbeMT_RnD -
furthermore
adverbVà hơn nữa một người có động lực để tạo ra, nhiều nhất có thể trong việc định nghĩa ai đó là kẻ thù.
And one furthermore has the impulse to generalize, as much as possible, in defining who that enemy is.
GlosbeMT_RnD -
farther
adjectiveVà chúng ta tiếp tục đào những giếng sâu hơn nữa.
And we keep getting wells that are farther away from the ground.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- further
- again
- also
- besides
- fart
- longer
- more
- yet
- then
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hơn nữa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hơn nữa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Từ Hơn Nữa Trong Tiếng Anh
-
HƠN NỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "hơn Nữa"
-
Translation In English - HƠN NỮA
-
HƠN VÀ HƠN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ THỂ NHIỀU HƠN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Từ Nối Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Hơn Thế Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
-
Linking Words – Những Từ Nối Trong Tiếng Anh
-
However, Besides, As A Result, Và Các Cụm Từ Nối Câu Khác
-
83 Từ Nối Trong Tiếng Anh (Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày)
-
Tổng Hợp Từ Nối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Step Up English
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking