Honda CR V 2.0 2WD 2013
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Ảnh xe của người bán
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Honda CR V 2.0 2WD 2013 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 2.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 81 x 96.9 |
Tỷ số nén | 10.6 |
Công suất cực đại | 152.9bhp tại 6500 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 19.4kg.m tại 4300 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km) | 10.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km) | 6.2 |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 | |
Chế độ vận hành ECO |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 2.78 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.68 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.13 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.77 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.59 |
Số lùi | 2.00 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Hộp số điều khiển điện tử |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.54 |
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa đặc |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại gas nén | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại gas nén | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
Kích thước La zăng 17 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 225 / 65 R17 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 225 / 65 R17 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nhỏ |
Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 183 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 12.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1880 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4535 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1820 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1565 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1565 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 170 |
Góc thoát trước (độ) | 28 |
Góc thoát sau (độ) | 21 |
Góc thoát trong (độ) | 16 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 1053 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1049 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 965 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1384 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1488 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 973 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 980 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1349 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Chốt gắn ghế trẻ em | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Bạt cuộn che khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Chốt ràng trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự tắt đèn theo cài đặt sau khi tắt động cơ | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tùy chọn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp với nóc xe | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Crv 2013
-
Honda CR-V Cũ đời 2013 Giá 600 Triệu Có Gì Hấp Dẫn?
-
CRV 2013 Là Xe Gầm Cao Hay Gầm Thấp ? | OTOFUN
-
Thông Số Kỹ Thật Honda CR-V 2.0 AT 2013 - Autodaily
-
Đánh Giá Xe Honda CR-V 2013
-
Honda CR-V 2.4 2013 - Xe Cũ Thực Dụng Giá 600 Triệu đồng
-
So Sánh Honda CR-V 7 Chỗ Và CR-V 5 Chỗ
-
Đánh Giá Xe Honda CR-V 2013 - OtoS
-
Honda CRV Cũ: đánh Giá Chất Lượng, Bảng Giá Bán (05/2022)
-
Honda CR-V 2013: Tiện Dụng Và An Toàn Hơn!
-
Giá Bán Xe Honda CR-V Cũ, Tư Vấn Mua Xe CRV Cũ - Ô Tô
-
Đánh Giá Có Nên Mua Honda CR-V 2014 Cũ Không? - Ô Tô
-
Kích Thước Xe 7 Chỗ Hiện Nay Là Bao Nhiêu? - Kovar