Honk | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: honk Best translation match:
English Vietnamese
honk * danh từ - tiếng kêu của ngỗng trời - tiếng còi ô tô * nội động từ - kêu (ngỗng trời) - bóp còi (ô tô)
Probably related with:
English Vietnamese
honk bấm còi ; lái xe ; tiếng còi ; tiếng còi ô tô ; tiếng kèn ;
honk bấm còi ; lái xe ; tiếng còi ; tiếng còi ô tô ; tiếng kèn ;
May be synonymous with:
English English
honk; beep; blare; clang; clangor; claxon; toot make a loud noise
honk; claxon use the horn of a car
honk; cronk cry like a goose
honk; barf; be sick; cast; cat; chuck; disgorge; puke; purge; regorge; regurgitate; retch; sick; spew; spue; throw up; upchuck; vomit; vomit up eject the contents of the stomach through the mouth
May related with:
English Vietnamese
honk * danh từ - tiếng kêu của ngỗng trời - tiếng còi ô tô * nội động từ - kêu (ngỗng trời) - bóp còi (ô tô)
honk bấm còi ; lái xe ; tiếng còi ; tiếng còi ô tô ; tiếng kèn ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bấm Còi In English