What Is ""Tôi Bấm Còi Với Tài Xế đó."" In American English And How To ...

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Sự cố trên đường/Tôi bấm còi với tài xế đó.What is ""Tôi bấm còi với tài xế đó."" in American English and how to say it?Vietnamese

Tôi bấm còi với tài xế đó.

Tôi bấm còi với tài xế đó.-I honked at him..svgAmerican English

I honked at him.

Learn the word in this minigame:

More "Sự cố trên đường" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican EnglishXin lỗi đã đến muộn!Xin lỗi đã đến muộn!-I'm sorry I'm late!.svgI'm sorry I'm late!Tôi phải dọn tuyết trên đường lái xe ra.Tôi phải dọn tuyết trên đường lái xe ra.-I had to shovel my driveway..svgI had to shovel my driveway.Tôi nhập nhầm địa chỉ.Tôi nhập nhầm địa chỉ.-I put in the wrong address..svgI put in the wrong address.Xe của tôi không chịu khởi động.Xe của tôi không chịu khởi động.-My car wouldn't start..svgMy car wouldn't start.Tôi gặp tắc đường.Tôi gặp tắc đường.-I got stuck in traffic..svgI got stuck in traffic.Đường bị đóng băng hết.Đường bị đóng băng hết.-The road was covered in ice..svgThe road was covered in ice.Tôi đi vào ngõ cụt.Tôi đi vào ngõ cụt.-I hit a dead end..svgI hit a dead end.Xe tôi bị hỏng.Xe tôi bị hỏng.-My car broke down..svgMy car broke down.Trên đường có tai nạn.Trên đường có tai nạn.-There was an accident..svgThere was an accident.Tôi bị nổ lốp.Tôi bị nổ lốp.-I had a flat tire..svgI had a flat tire.Tôi toàn gặp đèn đỏ.Tôi toàn gặp đèn đỏ.-I hit every red light..svgI hit every red light.Tôi phải đi đường vòng.Tôi phải đi đường vòng.-I had to make a detour..svgI had to make a detour.Tôi đi sau một tài xế lái rất chậm.Tôi đi sau một tài xế lái rất chậm.-I was stuck behind a slow driver..svgI was stuck behind a slow driver.Tìm chỗ đỗ xe đúng là ác mộng.Tìm chỗ đỗ xe đúng là ác mộng.-Parking was a nightmare!.svgParking was a nightmare!

Example sentences

American EnglishI was stuck behind a slow driver, it was so annoying!

How ""Tôi bấm còi với tài xế đó."" is said across the globe.

HungarianRádudáltam.Korean빵빵 경적을 울렸어요.Castilian SpanishToqué el claxon.Japaneseクラクションをならしました。FrenchJ'ai klaxonné.Mandarin Chinese我向他按了喇叭。ItalianHo suonato il clacson.GermanIch habe gehupt.RussianЯ ему посигналил.Brazilian PortugueseEu buzinei para ele.Hebrewצפרתי לו.Arabicلقد زمرت لهTurkishOna korna çaldım.DanishJeg dyttede af ham.SwedishJag tutade på honom.NorwegianJeg fløytet.Hindiमैंने उसे हॉर्न बजाया।TagalogBinusinahan ko siya.EsperantoMi hupis al li.DutchIk toeterde naar hem.IcelandicÉg flautaði á hann.IndonesianSaya membunyikan klakson padanya.British EnglishI beeped at him.Mexican SpanishLe toqué el claxon.European PortugueseEu buzinei-lhe.Cantonese Chinese我按了喇叭。Thaiฉันบีบแตรใส่เขาPolishZatrąbiłem na niego.HawaiianMāoriSamoanGreekΤου κόρναρα.FinnishTööttäsin hänelle.Persianبراش بوق زدم.EstonianMa lasin talle signaali.CroatianZatrubila sam mu.SerbianЗатрубила сам му.BosnianZatrubila sam mu.SanskritSwahiliNOTAVAILABLEYorubaNOTAVAILABLEIgboNOTAVAILABLEUkrainianЯ посигналив йому.CatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "I honked at him." with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Bấm Còi In English