Hope - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊp/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊp] |
Danh từ
[sửa]hope /ˈhoʊp/
- Hy vọng. to pin (anchor) one's hopes on... — đặt hy vọng vào... vague hopes — những hy vọng mơ hồ to be past (beyond) hope — không còn hy vọng gì nữa
- Nguồn hy vọng. he was their last hope — anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
Thành ngữ
[sửa]- to give up (resign) all hope: Từ bỏ mọi hy vọng.
- in vain hope: Hy vọng hão huyền, uổng công.
- while there is life there's is hope: Xem While
Động từ
[sửa]hope /ˈhoʊp/
- Hy vọng. to hope for something — hy vọng cái gì, trông mong cái gì to hope against hope — hy vọng hão
Chia động từ
[sửa] hopeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hope | |||||
Phân từ hiện tại | hoping | |||||
Phân từ quá khứ | hoped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hope | hope hoặc hopest¹ | hopes hoặc hopeth¹ | hope | hope | hope |
Quá khứ | hoped | hoped hoặc hopedst¹ | hoped | hoped | hoped | hoped |
Tương lai | will/shall² hope | will/shall hope hoặc wilt/shalt¹ hope | will/shall hope | will/shall hope | will/shall hope | will/shall hope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hope | hope hoặc hopest¹ | hope | hope | hope | hope |
Quá khứ | hoped | hoped | hoped | hoped | hoped | hoped |
Tương lai | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hope | — | let’s hope | hope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Từ Hy Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Thể Hiện Mong Muốn Trong Tiếng Anh
-
HY VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hy Vọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
HY VỌNG - Translation In English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hi Vọng - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ : Hopeful | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Hope | Vietnamese Translation
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
HY VỌNG LẦN NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hy Vọng Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Hope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hy Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hi Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt