Hope - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊp/
Hoa Kỳ[ˈhoʊp]

Danh từ

[sửa]

hope /ˈhoʊp/

  1. Hy vọng. to pin (anchor) one's hopes on... — đặt hy vọng vào... vague hopes — những hy vọng mơ hồ to be past (beyond) hope — không còn hy vọng gì nữa
  2. Nguồn hy vọng. he was their last hope — anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ

Thành ngữ

[sửa]
  • to give up (resign) all hope: Từ bỏ mọi hy vọng.
  • in vain hope: Hy vọng hão huyền, uổng công.
  • while there is life there's is hope: Xem While

Động từ

[sửa]

hope /ˈhoʊp/

  1. Hy vọng. to hope for something — hy vọng cái gì, trông mong cái gì to hope against hope — hy vọng hão

Chia động từ

[sửa] hope
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hope
Phân từ hiện tại hoping
Phân từ quá khứ hoped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hope hope hoặc hopest¹ hopes hoặc hopeth¹ hope hope hope
Quá khứ hoped hoped hoặc hopedst¹ hoped hoped hoped hoped
Tương lai will/shall² hope will/shall hope hoặc wilt/shalt¹ hope will/shall hope will/shall hope will/shall hope will/shall hope
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hope hope hoặc hopest¹ hope hope hope hope
Quá khứ hoped hoped hoped hoped hoped hoped
Tương lai were to hope hoặc should hope were to hope hoặc should hope were to hope hoặc should hope were to hope hoặc should hope were to hope hoặc should hope were to hope hoặc should hope
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hope let’s hope hope
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "hope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hope&oldid=1852978” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Tính Từ Hy Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì