Nghĩa Của Từ : Hope | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hope Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
hope | * danh từ - hy vọng =to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào... =vague hopes+ những hy vọng mơ hồ =to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa - nguồn hy vọng =he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope - từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope - hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope - (xem) while * động từ - hy vọng =to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì =to hope against hope+ hy vọng hão |
English | Vietnamese |
hope | anh hy vọng ; biết ; chúc ; chư ; còn hi vọng ; có hi vọng ; có ; cũng hy vọng ; cũng mong ; cũng muốn ; cơ hội ; cần ; cậy ; cứu ; hi vo ; hi vo ̣ ng ; hi vo ̣ ; hi vong rằng ; hi vọng có ; hi vọng là thế ; hi vọng là ; hi vọng rằng ; hi vọng sẽ ; hi vọng thế ; hi vọng ; hi ; hy v ; hy vo ; hy vo ̣ ng ; hy vo ̣ ; hy vong ; hy víng ; hy vọng bao ; hy vọng cuối cùng ; hy vọng có ; hy vọng của ; hy vọng là như vậy ; hy vọng là như ; hy vọng là ; hy vọng mà ; hy vọng rằng ; hy vọng thế ; hy vọng về ; hy vọng với ; hy vọng ; hy ; hãy vọng ; i hy vo ̣ ng ; i hy vọng ; jake ; khát ; khéo ; kì hi vọng nào ; kì hi vọng ; kỳ vọng ; là hi vọng ; là hy vọng ; là như ; là ; lâu ; lòng trông cậy ; mong các ; mong hai người làm ; mong hai người ; mong hai ; mong là ; mong muốn ; mong muốn đó ; mong rằng ; mong sẽ ; mong thế ; mong tới ; mong vậy ; mong ; mong ước ; muốn ; n hy vo ̣ ng ; ng hy vo ; nghi ; nghênh ; nghĩ ; nhâ ; như ; nhưng con hy vọng ; niềm hi vọng ; niềm hy vọng của ; niềm hy vọng ; niềm tin ; niềm ; quản ; rất vui ; sống ; sự trông cậy ; tao mong ; tin cậy ; triển vọng ; trông cậy gì ; trông cậy ; trông mong ; trông mong điều ; trông mong điều đó ; trông ; trông đợi ; tuyệt vọng ; tôi hi vọng ; tưởng rằng ; tốt ; tử hy vọng ; vọng các ; vọng là ; vọng mong manh ; vọng rằng ; vọng ; ích ; đuợc hy vọng ; đã hy vọng ; đã rất vui ; đã trông cậy ; ước muốn ; ước ; ̀ hi vo ; ̀ hy vo ; ̀ hy vọng ; ́ hy vo ; ́ i hy vọng ; ̣ i hy vo ̣ ng ; ̣ ng ; ổn ; ừ ; |
hope | anh hy vọng ; biết ; chúc ; chă ; chă ́ n ; chă ́ ; chư ; chần ; còn hi vọng ; có hi vọng ; có ; cũng hy vọng ; cũng mong ; cũng muốn ; cơ hội ; cơ ; cần ; cậy ; cứu ; giúp ; hi vo ; hi vo ̣ ng ; hi vo ̣ ; hi vong rằng ; hi vọng có ; hi vọng là thế ; hi vọng là ; hi vọng rằng ; hi vọng sẽ ; hi vọng thế ; hi vọng ; hi ; hy v ; hy vo ; hy vo ̣ ng ; hy vo ̣ ; hy vong ; hy víng ; hy vọng cuối cùng ; hy vọng có ; hy vọng của ; hy vọng là như vậy ; hy vọng là như ; hy vọng là ; hy vọng mong ; hy vọng mà ; hy vọng rằng ; hy vọng thế ; hy vọng về ; hy vọng với ; hy vọng ; hy ; hãy vọng ; i hy vo ̣ ng ; i hy vọng ; jake ; khát ; khéo ; không chần ; kì hi vọng nào ; kì hi vọng ; kỳ vọng ; liệu ; là hi vọng ; là hy vọng ; là như ; lâu ; lòng trông cậy ; lă ; mong các ; mong hai người làm ; mong hai người ; mong hai ; mong là ; mong muốn ; mong muốn đó ; mong rằng ; mong sẽ ; mong thế ; mong tới ; mong vậy ; mong ; mong ước ; muốn ; mình trông ; n hy vo ̣ ng ; nghi ; nghênh ; nghĩ của tôi ; nghĩ của ; nghĩ ; ngờ ; nhâ ; như ; nhưng con hy vọng ; niê ; niê ̀ ; niềm hi vọng ; niềm hy vọng của ; niềm hy vọng ; niềm hy ; niềm tin ; niềm ; náu ; nương ; nữa ; quản ; rất vui ; sống ; sự trông cậy ; tao mong ; thì ; thú ; tin cậy ; triển vọng ; trông cậy gì ; trông cậy ; trông mong ; trông mong điều ; trông mong điều đó ; trông nữa ; trông ; trông đợi ; trả ; tuyệt vọng ; tô ; tô ́ ; tôi hi vọng ; tưởng rằng ; tốt ; tử hy vọng ; vui ; vọng các ; vọng là ; vọng mong manh ; vọng rằng ; vọng ; ích ; đuợc hy vọng ; đã hy vọng ; đã trông cậy ; đươc ; ước muốn ; ước ; ̀ hi vo ; ̀ hy vo ; ̀ hy vọng ; ́ hy vo ; ́ i hy vọng ; ́ tô ; ́ tô ́ ; ổn ; ừ ; |
English | English |
hope; promise | grounds for feeling hopeful about the future |
hope; bob hope; leslie townes hope | United States comedian (born in England) who appeared in films with Bing Crosby (1903-2003) |
hope; desire; trust | expect and wish |
hope; go for | intend with some possibility of fulfilment |
English | Vietnamese |
forlorn hope | * danh từ - việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm - hy vọng hão - (quân sự) đội xung kích, đội cảm t |
hope-pole | * danh từ - cọc leo cho hublông |
hopeful | * tính từ - hy vọng, đầy hy vọng =to be (feel) hopeful about the future+ đầy hy vọng ở tương lai - đầy hứa hẹn, có triển vọng =the future seems very hopeful+ tương lai có vẻ hứa hẹn lắm =a hopeful pupil+ một học sinh có triển vọng * danh từ, (thường) quồn người có triển vọng =a young hopeful+ một đứa bé có triển vọng gớm |
hopefulness | * danh từ - sự chứa chan hy vọng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Từ Hy Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Thể Hiện Mong Muốn Trong Tiếng Anh
-
HY VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hy Vọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
HY VỌNG - Translation In English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hi Vọng - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ : Hopeful | Vietnamese Translation
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
HY VỌNG LẦN NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hy Vọng Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Hope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hy Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hope - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hi Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt