Hopscotch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈhɒp.skɒtʃ/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈhɑːp.skɑːtʃ/
Danh từ
hopscotch
- Trò chơi ô lò cò (của trẻ con).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hopscotch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trò Chơi ô Lò Cò Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "trò Chơi Lò Cò Của Trẻ Con" Trong Tiếng Anh
-
Trò Chơi ô Lò Cò In English - Glosbe Dictionary
-
Lò Cò In English - Glosbe Dictionary
-
TRÒ CHƠI LÒ CÒ CỦA TRẺ CON - Translation In English
-
Hopscotch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lò Cò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhảy Lò Cò Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hopscotch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi (phần 1) - Leerit
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi Hấp Dẫn Nhất
-
Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh (Chi Tiết) | KISS English
-
Hướng Dẫn Chơi “Nhảy Lò Cò” - Cẩm Nang Tiếng Anh