Hover - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

hover

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhə.vɜː/

Danh từ

hover /ˈhə.vɜː/

  1. Sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng.
  2. Sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất.
  3. Sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng.

Nội động từ

hover nội động từ /ˈhə.vɜː/

  1. (+ about, over) Bay lượn, bay liệng (chim... ); trôi lơ lửng (mây... ).
  2. (+ about, over) Lơ lửng đe doạ; thoáng. danger hovered over them — mối nguy hiểm đe doạ họ a smile hovers about (over) her lips — một nụ cười thoáng trên môi cô ta
  3. (+ about) Lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào). to hover on the verge of dealth — gần đến cõi chết
  4. Do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng. to hover between two courses of action — do dự giữa hai đường lối hành động to hover between life and death — ở trong tình trạng nửa sống nửa chết
  5. (Máy tính) (+ over) Rê chuột (lên).

Ngoại động từ

hover ngoại động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhə.vɜː/

  1. Ấp ủ. hen hovers her chicks — gà mái ấp ủ gà con

Chia động từ

hover
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hover
Phân từ hiện tại hovering
Phân từ quá khứ hovered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hover hover hoặc hoverest¹ hovers hoặc hovereth¹ hover hover hover
Quá khứ hovered hovered hoặc hoveredst¹ hovered hovered hovered hovered
Tương lai will/shall²hover will/shallhover hoặc wilt/shalt¹hover will/shallhover will/shallhover will/shallhover will/shallhover
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hover hover hoặc hoverest¹ hover hover hover hover
Quá khứ hovered hovered hovered hovered hovered hovered
Tương lai weretohover hoặc shouldhover weretohover hoặc shouldhover weretohover hoặc shouldhover weretohover hoặc shouldhover weretohover hoặc shouldhover weretohover hoặc shouldhover
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hover let’s hover hover
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hover”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hover&oldid=2037768” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Máy tính
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hover 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Lơ Lửng