Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
hover
Cách phát âm
IPA: /ˈhə.vɜː/
Danh từ
hover /ˈhə.vɜː/
Sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng.
Sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất.
Sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng.
Nội động từ
hover nội động từ/ˈhə.vɜː/
(+ about, over) Bay lượn, bay liệng (chim... ); trôi lơ lửng (mây... ).
(+ about, over) Lơ lửng đe doạ; thoáng. danger hovered over them — mối nguy hiểm đe doạ họ a smile hovers about (over) her lips — một nụ cười thoáng trên môi cô ta
(+ about) Lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào). to hover on the verge of dealth — gần đến cõi chết
Do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng. to hover between two courses of action — do dự giữa hai đường lối hành động to hover between life and death — ở trong tình trạng nửa sống nửa chết
(Máy tính)(+ over) Rê chuột (lên).
Ngoại động từ
hover ngoại động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)/ˈhə.vɜː/
Ấp ủ. hen hovers her chicks — gà mái ấp ủ gà con
Chia động từ
hover
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to hover
Phân từ hiện tại
hovering
Phân từ quá khứ
hovered
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hover
hover hoặc hoverest¹
hovers hoặc hovereth¹
hover
hover
hover
Quá khứ
hovered
hovered hoặc hoveredst¹
hovered
hovered
hovered
hovered
Tương lai
will/shall²hover
will/shallhover hoặc wilt/shalt¹hover
will/shallhover
will/shallhover
will/shallhover
will/shallhover
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hover
hover hoặc hoverest¹
hover
hover
hover
hover
Quá khứ
hovered
hovered
hovered
hovered
hovered
hovered
Tương lai
weretohover hoặc shouldhover
weretohover hoặc shouldhover
weretohover hoặc shouldhover
weretohover hoặc shouldhover
weretohover hoặc shouldhover
weretohover hoặc shouldhover
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
hover
—
let’s hover
hover
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hover”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hover&oldid=2037768” Thể loại: