LƠ LỬNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LƠ LỬNG " in English? SVerblơ lửng
hover
di chuộtlơ lửngdi chuyểndao độngbay lượnbaychuyển độngmứcfloat
nổiphaotrôilơ lửngbaythảsuspended
đình chỉtạm ngưngtạm ngừngtạm dừngngừngtreotạm hoãnlơ lửnghovering
di chuộtlơ lửngdi chuyểndao độngbay lượnbaychuyển độngmứcfloating
nổiphaotrôilơ lửngbaythảhanging
treochơibámquẩnđidangling
treolủng lẳngđong đưalơ lửnglevitating
bay lênnânglơ lửnghovered
di chuộtlơ lửngdi chuyểndao độngbay lượnbaychuyển độngmứcfloated
nổiphaotrôilơ lửngbaythảhung
treochơibámquẩnđihovers
di chuộtlơ lửngdi chuyểndao độngbay lượnbaychuyển độngmứchang
treochơibámquẩnđifloats
nổiphaotrôilơ lửngbaythảsuspending
đình chỉtạm ngưngtạm ngừngtạm dừngngừngtreotạm hoãnlơ lửnghangs
treochơibámquẩnđisuspend
đình chỉtạm ngưngtạm ngừngtạm dừngngừngtreotạm hoãnlơ lửngdangled
treolủng lẳngđong đưalơ lửng
{-}
Style/topic:
You just floated there.Lơ lửng trên không.
Ignore suspended in the air.Loa Bluetooth lơ lửng( 7).
Levitating Bluetooth Speaker(7).Tôi lơ lửng giữa tất cả.
I vacillate between them all.Có hai vật đang lơ lửng ở đó.
There are two floating out there.Combinations with other parts of speechUsage with nounstầng lửngSau khi lơ lửng tốc độ của nó đã tăng lên.
After the hovering its speed had increased.Một hòn đảo lơ lửng trên không ư?
An island that floats in the sky? Yeah?Lơ lửng như 1 con bướm Đốt như 1 con ong.".
Float like a butterfly. Sting like a bee.".Bàn tay tôi vẫn còn lơ lửng giữa không trung.
My hand still hangs in mid-air.Nó chỉ lơ lửng ngay trên tầm mắt của Akuto chút đỉnh.
It was floating just above Akuto's eye level.Chân không nên lơ lửng khi bạn ngồi.
The feet should not be dangling when you are seated.Tải trọng đáylà bổ sung cho tải trọng lơ lửng và tải trọng mặt.
Bed load is complementary to suspended load and wash load.Và robot vẫn lơ lửng sang một bên.
And the robot still hovered over to the side.Các nhà máy của tương lai có thể lơ lửng ngoài vũ trụ.
The factories of the future could float in space.Lạm phát lơ lửng xung quanh mục tiêu của Fed.
Inflation is hovering around the Fed's target.Thay vào đó, nó dường như lơ lửng giữa hai loại.
Instead, it seems to hover between the two categories.Cơ thể Hel lơ lửng trên bầu trời như một hắc thần.
Hel's body floated in the sky like a dark saint.Một đám mây củasự tàn phá âm ỉ lơ lửng trên bầu trời đêm.
A cloud of smoldering destruction hangs in the night sky.Và họ yêu nhau, Lơ lửng trên một sợi dây.
They love each other, and are hanging on by a thread.Hình ảnh nổi miễn phí,hình ảnh trông như lơ lửng trong không trung.
Free floating image, image looks like float in the air.Hòn đảo lơ lửng, ẩn đằng sau đỉnh những đám mây kia.
The island is floating, hidden behind the peaks of those clouds.Hiệu ứng hình ba chiều 3D:Hình ảnh trông như lơ lửng trong không trung.
D Holographic Effect: Image looks like float in the air.Xe buýt lơ lửng giữa chúng như những chiếc lá lướt xuống dòng.
Buses floated in between them like leaves surfing down stream.Nước như thế này rõ ràng ta trông giống như chiếc thuyền lơ lửng!
The water is so clear it looks like the boat is hovering!Một làn sương máu lơ lửng xung quanh Minadzuki, nhuộm đỏ bầu không khí.
A bloody mist floated around Minadzuki, dyeing the air red.Hãy tìm các dòng vikhuẩn trắng màu sữa khi chúng lơ lửng trong nước.
Look for milky streams of bacteria when they are suspended in water.Lơ lửng trên không trong vòng một giờ đồng hồ, bạn sẽ được phục vụ đồ ăn nhẹ và tận hưởng một cảm giác thơ mộng, khó quên nhất trong cuộc đời của mình.
Floating in the air for an hour, you will be served snacks and enjoy the most unforgettable feeling in your life.Hình ảnh hiếm hoi của cácđám mây cầu vồng đẹp lơ lửng trên đỉnh Everest.
A rare picture of beautiful rainbow clouds floating over Mount Everest.Một khí cầu lơ lửng trên hoang mạc băng giá có thể vừa phát hiện một hạt lạ không thể lí giải bằng hiểu biết hiện nay của chúng ta về vật lí học.
A balloon floating above the icy desolation may have detected a weird particle that can't be explained by our current understanding of physics.Tôi tới địa điểm- vẫn còn một chút mây lơ lửng xung quanh, nhưng chắc chắn là mây đang tan.
I arrive at the location- there is still a bit of cloud hanging around, but it is definitely clearing.Display more examples
Results: 1101, Time: 0.0326 ![]()
![]()
lở loétlơ lửng quanh

Vietnamese-English
lơ lửng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Lơ lửng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
treo lơ lửngsuspendedhangingdanglinghunghangschất rắn lơ lửngsuspended solidscác hạt lơ lửngsuspended particleslơ lửng trong không khísuspended in the airhovering in the airto float in the airlơ lửng trên bầu trờihovering in the skyfloating in the skylơ lửng quanhhovering aroundfloating aroundđã lơ lửnghas been hoveringhoveredlơ lửng xung quanhhovering aroundfloating aroundhovered aroundbị lơ lửngsuspendedđược treo lơ lửngis suspendedare suspendedWord-for-word translation
lơnounsaulneglectlơverbignoredlơparticleofflơadjectivenegligentlửngnounmezzaninebadgerbadgerscaprilửngverbsuspended SSynonyms for Lơ lửng
bay nổi di chuột float phao hover trôi dao động bay lên thảTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Lơ Lửng
-
Lơ Lửng In English - Glosbe Dictionary
-
LƠ LỬNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lơ Lửng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lơ Lửng Bằng Tiếng Anh
-
Hovering | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Tôi Nhìn Lên Những đám Mây Lơ Lửng Trên Bầu Trời." Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 13 Chất Rắn Lơ Lửng Tiếng Anh
-
Suspend | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hover - Wiktionary Tiếng Việt
-
LƠ LỬNG - Translation In English