How To Say ""bông Ngoáy Tai"" In American English. - Language Drops
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Sản phẩm chăm sóc cá nhân/bông ngoáy taiHow to say ""bông ngoáy tai"" in American English.Vietnamese
bông ngoáy tai
American Englishcotton swab
Learn the word in this minigame:
More "Sản phẩm chăm sóc cá nhân" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishlượchairbrushlăn khử mùideodorantthuốc nhỏ mắteye dropsnước hoaperfumedầu gội đầushampoođồ dùng vệ sinhtoiletrykẹp bấm mieyelash curlernhíptweezersgương bỏ túicompact mirrortiệm làm móngnail salonExample sentences
American EnglishHe used a cotton swab to clean his ears.How To Say ""bông ngoáy tai"" In 45 Languages.
HungarianfültisztítóKorean면봉Castilian Spanishel bastoncilloJapaneseめんぼうFrenchles cotons-tigesMandarin Chinese棉签Italianil cotton fiocGermandas WattestäbchenRussianватные палочкиBrazilian Portugueseo cotoneteHebrewמקלונים לניקוי אוזנייםArabicعود قطنيTurkishkulak çubuğuDanishvatpindeSwedishbomullspinneNorwegianq-tipsHindiरुई की पट्टीTagalogcotton budsEsperantoorelpurigilojDutchhet wattenstaafjeIcelandiceyrnapinnarIndonesiankorek kupingBritish Englishcotton budsMexican Spanishlos hisoposEuropean Portugueseo cotoneteCantonese Chinese棉花棒ThaiคอตตอนบัดPolishpatyczki do uszuHawaiianlāʻau pulupuluMāoritaputapu horoi taringaSamoanvili taligaGreekμπατονέταFinnishvanupuikkoPersianگوشپاککنEstonianvatitikkCroatianštapić za ušiSerbianштапић за ушиBosnianštapić za ušiSanskritSwahilipambaYorubakọtinbọ́ọ̀dùIgboihe nhicha ntiUkrainianNOTAVAILABLECatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "cotton swab" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Bông Ráy Tai Tiếng Anh
-
Tăm Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tăm-bông - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
RÁY TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Flip English - Bathroom ( Các Vật Dụng Trong Nhà Tắm) 1.... - Facebook
-
Bông Ráy Tai Dịch
-
Bathroom 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
"ráy Tai" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ráy Tai Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tổng Hợp Bông Ngoáy Tai Tiếng Anh Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 8/2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - Leerit
-
Những Bí Mật Nằm Trong Ráy Tai - BBC News Tiếng Việt
-
Thú Vui Lấy Ráy Tai Thư Giãn ở Thành Đô, Trung Quốc - BBC