"ráy Tai" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ráy Tai Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ráy tai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ráy tai

ráy tai
  • noun
    • ear-wax; cerumen
cerumen
  • ráy tai khô: inspissated cerumen
  • ear wax
    earwase
    earwax
    làm tan ráy tai
    ceruminolytic
    sự tan ráy tai
    ceruminolysis
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ráy tai

     chất tiết màu nâu, nhờn; là hỗn hợp chất tiết của tuyến bã nhờn và tuyến ráy (tuyến mồ hôi đặc biệt, hình ống, xoắn cuộn của ống tai ngoài). Bình thường khi nhai, lồi cầu xương hàm dưới lay động ống tai ngoài là cơ chế tự nhiên làm RT bong ra. Nếu RT ít, có thể dùng tăm bông (tăm quấn bông) để ngoáy tai nhẹ nhàng. Khi RT vón cục thành nút RT nên đến chuyên khoa tai - mũi - họng để lấy ra.

    - dt X. Ráy 2.

    Từ khóa » Bông Ráy Tai Tiếng Anh