How To Say ""miếng Bịt Mắt"" In American English And 21 More ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Giấc ngủ/miếng bịt mắtHow to say ""miếng bịt mắt"" in American English and 29 more useful words.Vietnamese
miếng bịt mắt
American Englishsleep mask
Learn the word in this minigame:
More "Giấc ngủ" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishđồng hồ báo thứcalarm clockrèm cuốnblindsgiường hai tầngbunk bedgiấc mơdreamvõnghammockmáy giữ ẩmhumidifiermất ngủinsomniagiấc ngủ ngắnnapđêmnightác mộngnightmarebàn đầu giườngnightstandmộng dusleep walkingngủsleepingthuốc ngủsleeping pillngáy ngủsnoringngápyawnnút bịt taiear plugsgối kê cổneck pillowcái nôicradlebệnh ngủ rũnarcolepsylờ đờgroggychỗ ởaccommodationđiều hòaair conditionernhà trọhostelmúi giờtime zonerèm tốiblack out curtainsnhà nghỉmotelđau lưngbackacheTôi ngủI sleepExample sentences
American EnglishShe wears a sleep mask to bed because she needs total darkness to sleep well.How To Say ""miếng bịt mắt"" In 45 Languages.
HungarianalvómaszkKorean수면 마스크Castilian Spanishel antifaz para dormirJapaneseアイマスクFrenchle masque de sommeilMandarin Chinese眼罩Italianla maschera da notteGermandie SchlafmaskeRussianмаска для снаBrazilian Portuguesea vendaHebrewמסכת שינהArabicقناع النومTurkishuyku maskesiDanishsovemaskeSwedishsovmaskNorwegiansøvn maskeHindiनींद मुखौटाTagalogmaskarang pantulogEsperantodormomaskoDutchhet slaapmaskerIcelandicsvefngrímaIndonesianpenutup mataBritish Englishsleep maskMexican Spanishel antifazEuropean Portuguesea máscara de dormirCantonese Chinese睡眠面罩Thaiหน้ากากปิดตาPolishmaska do spaniaHawaiianuhi maka hiamoeMāoriārai moeSamoanufimataGreekμάσκα ύπνουFinnishunimaskiPersianچشمبند خوابEstonianunemaskCroatianmaska za spavanjeSerbianмаска за спавањеBosnianmaska za spavanjeSanskritSwahilikitamvua cha machoYorubaNOTAVAILABLEIgboihe nkpuchi anya ụraUkrainianмаска для снуCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "sleep mask" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Tieng Anh Bịt Mắt
-
Bịt Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bịt Mắt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bịt Mắt Bằng Tiếng Anh
-
Bịt Mắt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỊT MẮT AI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bịt Mắt Bằng Vải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bịt Mắt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BỊ BỊT MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bịt Mắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bịt Mắt Bắt Dê Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BỊT MẮT BẮT DÊ - Translation In English
-
Thánh Bịt Mắt Vẫn Học Tiếng Anh Xuất Sắc - YouTube