How To Say ""thung Lũng"" In American English And 20 More Useful ...

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Địa lý/thung lũngHow to say ""thung lũng"" in American English and 35 more useful words.Vietnamese

thung lũng

thung lũng-valley.svgAmerican English

valley

Learn the word in this minigame:

More "Địa lý" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishbãi biểnbãi biển-beach.svgbeachhang độnghang động-cave.svgcaverừngrừng-forest.svgforestcảngcảng-harbor.svgharborđồi núiđồi núi-hill.svghillđảođảo-island.svgislandhồhồ-lake.svglakebản đồbản đồ-map.svgmapnúinúi-mountain.svgmountainđường mònđường mòn-path.svgpathcon sôngcon sông-river.svgriverphong cảnhphong cảnh-scenery.svgscenerybờ biểnbờ biển-shore.svgshorebán đảobán đảo-peninsula.svgpeninsulaTôi thổiTôi thổi-I blow.svgI blowTôi bơiTôi bơi-I swim.svgI swimvách đávách đá-cliff.svgcliffđỉnhđỉnh-peak.svgpeakđáđá-rock.svgrocknúi lửanúi lửa-volcano.svgvolcanosa mạcsa mạc-desert.svgdesertcồn cátcồn cát-dunes.svgdunesđịa cầuđịa cầu-globe.svgglobela bànla bàn-compass.svgcompassdây thừngdây thừng-rope.svgropephương hướngphương hướng-direction.svgdirectionthác nướcthác nước-waterfall.svgwaterfallbình thót cổbình thót cổ-flask.svgflaskngười đi bộ đường dàingười đi bộ đường dài-hiker.svghikerống nhòmống nhòm-binoculars.svgbinocularsGPSGPS-GPS.svgGPSđèn pha đội đầuđèn pha đội đầu-headlamp.svgheadlampgiày đi bộ đường trườnggiày đi bộ đường trường-trekking boot.svgtrekking bootgậy đi bộ đường trườnggậy đi bộ đường trường-trekking poles.svgtrekking polesTôi leoTôi leo-I climb.svgI climb

Example sentences

American EnglishBetween those two mountains is a valley.

How ""thung lũng"" is said across the globe.

HungarianvölgyKorean계곡Castilian Spanishel valleJapaneseたにFrenchla valléeMandarin Chinese山谷Italianla valleGermandas TalRussianдолинаBrazilian Portugueseo valeHebrewעמקArabicواديTurkishvadiDanishdalSwedishdalNorwegiandalHindiघाटीTagalogmababang lupainEsperantovaloDutchde valleiIcelandicdalurIndonesianlembahBritish EnglishvalleyMexican Spanishel valleEuropean Portugueseo valeCantonese ChineseThaiหุบเขาPolishdolinaHawaiianawaawaMāoririuSamoanvanuGreekκοιλάδαFinnishlaaksoPersianدرّهEstonianorgCroatiandolinaSerbianдолинаBosniandolinaSanskritSwahilibondeYorubaàfonífojìIgbondagwurugwuUkrainianдолинаCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "valley" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Thung Lũng In Eng