How To Say ""trình Bày"" In American English And 22 More Useful ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Kinh doanh/trình bàyHow to say ""trình bày"" in American English and 33 more useful words.Vietnamese
trình bày
American Englishpresentation
Learn the word in this minigame:
More "Kinh doanh" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishhỗ trợ khách hàngcustomer supportnhân viênemployeesdoanh nhânentrepreneurmáy faxfax machinenhà quản lýmanagerhọpmeetingtổ chứcorganizationlợi nhuậnprofitthăng chứcpromotiontăng lươngraiselươngsalarymáy bấm ghimstaplervăn phòng phẩmstationerydụng cụ cắt băng dínhtape dispensergiờ làm việcwork hoursTôi sa thảiI firebàn làm việcdeskmáy photocopyphotocopierphòng họpconference roomcăng tincafeteriabàn đứngstanding deskbuồng làm việccubiclemáy tính xách taylaptopemailemailtai ngheheadsetwifiWi-Fibữa trưalunchwebcamwebcamhội thảo trực tuyếnvideo conferenceyên tĩnhquietồn àonoisyTôi gõ cửaI knockkhông làm phiềndo not disturbExample sentences
American EnglishHe gave a presentation on this quarter's earnings.How To Say ""trình bày"" In 45 Languages.
HungarianelőadásKorean발표Castilian Spanishla presentaciónJapaneseプレゼンテーションFrenchla présentationMandarin Chinese报告演示Italianla presentazioneGermandie PräsentationRussianпрезентацияBrazilian Portuguesea apresentaçãoHebrewמצגתArabicعرض تقديميTurkishsunumDanishpræsentationSwedishpresentationNorwegianpresentasjonHindiप्रस्तुत करनाTagalogpresentasyonEsperantoprezentadoDutchde presentatieIcelandickynningIndonesianpresentasiBritish EnglishpresentationMexican Spanishla presentaciónEuropean Portuguesea apresentaçãoCantonese Chinese簡報ThaiการนำเสนอPolishprezentacjaHawaiianhāʻawiʻanaMāoriwhakaaturangaSamoanfolasagaGreekπαρουσίασηFinnishesitelmäPersianارائهEstonianesitlusCroatianNOTAVAILABLESerbianпрезентацијаBosnianprezentacijaSanskritSwahiliwasilishoYorubaìṣàfihànIgboihe ngosipụtaUkrainianпрезентаціяCatalanla presentacióGaliciana presentaciónRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "presentation" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Trình Bày In English
-
Trình Bày In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÌNH BÀY - Translation In English
-
TRÌNH BÀY In English Translation - Tr-ex
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình Bày In English
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese - English
-
Vietnamese-English Dictionary - Trình Bày
-
Trình Bày In English. Trình Bày Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình Bày - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tôi Xin Trình Bày Chủ để 3 In English With Examples
-
Presentation | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Trình Bày: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
TIẾNG ANH CHO BUỔI THUYẾT TRÌNH - Wall Street English
-
NHỮNG CẤU TRÚC CẦN GHI NHỚ ĐỂ THUYẾT TRÌNH TIẾNG ...