TRÌNH BÀY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRÌNH BÀY " in English? SAdjectiveNounVerbtrình bàypresenthiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentationtrình bàythuyết trìnhtrình diễnbài giới thiệubài diễn thuyếtdemonstratechứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowcho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rashowcasegiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnpitchsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêupresentedhiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngshowncho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ raperformedthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhpresentshiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentinghiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentationstrình bàythuyết trìnhtrình diễnbài giới thiệubài diễn thuyếtshowscho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rademonstratedchứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowingcho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rademonstrateschứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rademonstratingchứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowcasinggiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnshowcasedgiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnpitchingsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêupitchedsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêushowcasesgiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnperformingthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhperformthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhperformsthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hành

Examples of using Trình bày in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trình bày: FRANCE GALL.Filed to: france gall.Trong bản trình bày của chúng.In his exposition of them.Trình bày: Childish Gambino.Filed to: Childish Gambino.Bài báo này trình bày một số.This article showcases a few.Trình bày ý tưởng mới với sếp.Pitch a new idea to your boss.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbảo tàng trưng bàytự do bày tỏ cơ hội trình bàycơ hội bày tỏ khả năng trình bàycách bạn trình bàythông tin trình bàycửa hàng trưng bàyphần mềm trình bàycông cụ trình bàyMoreUsage with adverbstrưng bày công cộng Usage with verbsbày tỏ mong muốn bị phơi bàybày tỏ quan tâm bày tỏ tình yêu cố gắng trình bàybày tỏ nghi ngờ triển lãm trưng bàyyêu cầu trình bàytrình bày thông qua bày tỏ ủng hộ MoreThật trước khi trình bày Thỉnh thoảng.So, sometimes before a show.Trình bày ý tưởng mới với sếp.Pitching new ideas to your boss.Các nội dung này nên được trình bày.These books should be showcased.Đây trình bày các kết quả chính.Here we show the main results.Trên đây là phần trình bày của Chúng tôi.Here is part of our showcase.Những báo cáo này phải được trình bày.These books should be showcased.Viết cái gì và trình bày như thế nào?What to write and how to present it?Arthur Bonnet trình bày những sáng tạo mới nhất của mình.Mr Benson shows off his newest creation.Rất nhiều những hướng côngnghệ mới cũng sẽ được trình bày.Many more technologies also will be showcased.Cách cô trình bày vừa logic& khoa học.The way you have presented it is logical and informative.Cả hai thiết bị sẽ được trình bày tại một sự kiện ở Paris.The phones will be showcased at an event in Paris.Trình bày ở trên là một số ví dụ xuất sắc của xu hướng này.Showcased above are some brilliant examples of this trend.Dưới đây chúng tôi trình bày một số dự án sinh viên.We present you here some students' projects.Trình bày tư duy“ Chỉ bán những thứ mà khách hàng cần”.Presentation of thought"only sell things that customers need.".Tôi rất buồn và trình bày điều đó với cha tôi.I am very happy and I show it to my family.Hãy học làm thế nào để giao tiếp- thông qua viết và trình bày.Learn how to communicate- through writing and performing.Nó có khả năng trình bày thông tin dựa trên người sử dụng.It is capable of presenting information based on the user.Trình bày bài học rõ ràng, thú vị và phù hợp với trẻ em.They present clear, interesting and relevant lessons to the children.Nhiều điều không được trình bày hoặc dễ bị hiểu lầm qua email.It's very easy to misunderstand or misrepresent via email.Samuel Morse trình bày đầu tiên trước công chúng máy điện báo( télégraphe).Samuel Morse performs the first public demonstration of the electric telegraph.Giúp bạn tăng cường thông tin chuyên ngành và làm cho bạn trình bày chuẩn bị.Helping you increase specialized information and making you showcase prepared.Video Yolanda Adams trình bày" How Great Thou Art" tại Nhà Trắng năm 2010.Yolanda Adams performs"How Great Thou Art" in 2010.Căn hộ đầy màu sắc nhất được trình bày trên Freshome năm 2011.That is why for today wegathered 15 colorful apartments that were showcased on Freshome in 2011.Đây là một bản đồ trình bày nơi nước đổ trên hành tinh của chúng ta.This is a map showing where the water falls on our planet.Tuần trước Cellebrite trình bày công nghệ của mình cho khách hàng Anh.Last week Cellebrite was showing off its technology to British customers.Display more examples Results: 16149, Time: 0.0262

See also

được trình bàyis presentedis shownis being presentedbe demonstratedbe showcasedđã trình bàypresentedshoweddemonstratedhave shownpresentationbản trình bàypresentationpresentationssẽ trình bàywill presentwould presentwill showshall presentwill demonstratebài trình bàypresentationpresentationstrình bày nópresent itpresented itpresenting itpresents itits presentationbạn trình bàyyou presentyou presentedyou to showtrình bày ở đâypresent herepresented hereshown heređang trình bàyare presentingare shownis demonstratingis presentingare presentedtrang trình bàyslideslidestrình bày chúngpresent thempresents thempresenting thempresented themto show themcũng trình bàyalso present

Word-for-word translation

trìnhnounshowprocesscourseprogramprocedurebàynoundisplaypresentationshowexhibitbàyadjectivepresent S

Synonyms for Trình bày

cho thấy chứng minh giới thiệu chứng tỏ tỏ ra hiện tại chương trình show hiển thị mặt hiện diện chỉ cho sân pitch present quà thuyết trình showcase xuất hiện xuất trình trình bảo vệ màn hìnhtrình bày ba

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trình bày Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trình Bày In English