TRÌNH BÀY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRÌNH BÀY " in English? SAdjectiveNounVerbtrình bàypresenthiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentationtrình bàythuyết trìnhtrình diễnbài giới thiệubài diễn thuyếtdemonstratechứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowcho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rashowcasegiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnpitchsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêupresentedhiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngshowncho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ raperformedthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhpresentshiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentinghiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentationstrình bàythuyết trìnhtrình diễnbài giới thiệubài diễn thuyếtshowscho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rademonstratedchứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowingcho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnchỉ chochứng minhchứng tỏtrình diễnxuất hiệntỏ rademonstrateschứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rademonstratingchứng minhthể hiệnchứng tỏcho thấybiểu hiệntỏ rashowcasinggiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnshowcasedgiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnpitchingsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêupitchedsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêushowcasesgiới thiệutrưng bàythể hiệntrình bàytrình diễnperformingthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhperformthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hànhperformsthực hiệnhoạt độngbiểu diễntrình diễnthể hiệnthực hành
Examples of using Trình bày in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được trình bàyis presentedis shownis being presentedbe demonstratedbe showcasedđã trình bàypresentedshoweddemonstratedhave shownpresentationbản trình bàypresentationpresentationssẽ trình bàywill presentwould presentwill showshall presentwill demonstratebài trình bàypresentationpresentationstrình bày nópresent itpresented itpresenting itpresents itits presentationbạn trình bàyyou presentyou presentedyou to showtrình bày ở đâypresent herepresented hereshown heređang trình bàyare presentingare shownis demonstratingis presentingare presentedtrang trình bàyslideslidestrình bày chúngpresent thempresents thempresenting thempresented themto show themcũng trình bàyalso presentWord-for-word translation
trìnhnounshowprocesscourseprogramprocedurebàynoundisplaypresentationshowexhibitbàyadjectivepresent SSynonyms for Trình bày
cho thấy chứng minh giới thiệu chứng tỏ tỏ ra hiện tại chương trình show hiển thị mặt hiện diện chỉ cho sân pitch present quà thuyết trình showcase xuất hiện xuất trình trình bảo vệ màn hìnhtrình bày baTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trình bày Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trình Bày In English
-
Trình Bày In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÌNH BÀY - Translation In English
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình Bày In English
-
How To Say ""trình Bày"" In American English And 22 More Useful ...
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese - English
-
Vietnamese-English Dictionary - Trình Bày
-
Trình Bày In English. Trình Bày Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình Bày - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tôi Xin Trình Bày Chủ để 3 In English With Examples
-
Presentation | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Trình Bày: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
TIẾNG ANH CHO BUỔI THUYẾT TRÌNH - Wall Street English
-
NHỮNG CẤU TRÚC CẦN GHI NHỚ ĐỂ THUYẾT TRÌNH TIẾNG ...