- Giới thiệu
- Chức năng nhiệm vụ
- Ban Lãnh đạo
- Sơ đồ tổ chức
- Lịch sử hình thành và phát triển
- VĂN PHÒNG ĐIỆN TỬ
- VP điện tử
- VPĐT Cảng vụ HH Hồ Chí Minh
- VPĐT Cục Hàng hải Việt Nam
- Thư điện tử
- Tin tức sự kiện
- Tin hoạt động
- Công tác Đảng, Đoàn TN, Công Đoàn
- Thông báo
- Thư viện ảnh
- Hoạt động hàng hải
- Cải cách hành chính và hoạt động cơ quan
- Cảng biển
- Vùng nước cảng biển quản lý
- Bến cảng, bến phao, khu neo đậu, chuyển tải
- Bến Cảng
- Bến Phao
- Khu neo đậu, chuyển tải
- Quy hoạch phát triển
- Thông tin luồng & công trình hàng hải
- Sơ đồ luồng
- Vũng quay tàu
- Công trình vượt sông
- Bến Thủy nội địa – Bến khách - Bến phà
- Bến Thủy nội địa
- Bến phà
- Bến khách
- Nuôi trồng thủy hải sản
- Dịch vụ hàng hải
- Thông tin giá dịch vụ hàng hải
- Thông tin giá cước vận tải container
- Niêm yết DS đơn vị thực hiện & Bảng giá dịch vụ thu gom & xử lý
- Tàu Thuyền
- Dịch vụ hàng hải
- Vị trí tàu tại cảng
- Kế hoạch điều động tàu
- Tra cứu giấy phép
- Phương tiện thủy nội địa
- Lịch phương tiện thủy nội địa
- Tuyến hoạt động cố định
- Tra cứu giấy phép rời cảng
- Tàu biển
- AN TOÀN, AN NINH HH
- Thông tin pháp luật
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải ( Việt Nam là thành viên)
- Pháp luật hàng hải
- Pháp luật đường thủy nội địa
- Nội quy cảng biển và các hướng dẫn
- Nội quy cảng biển
- Các văn bản hướng dẫn
- Quy phạm pháp luật khác
- THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
- Quy trình và Biểu mẫu thủ tục hành chính
- Biểu mẫu TTHC
- Thủ tục hành chính
- Kết quả giải quyết TTHC
- Hoạt động thu gom & xử lý chất thải từ tàu thuyền hằng ngày
- Phương án báo đảm an toàn hàng hải, chấp thuận hoạt động trong vùng nước cảng biển
- Hệ thống VTS
- Quy chế hoạt động và sơ đồ luồng
- Thông tin Trung tâm, trạm Radar
- Liên hệ
- Điện thoại: 028.37719125, 028.37719126
- Fax: 028.39404828
- Hotline: 028.39404151
Liên kết website- Liên kết websitenone
- Bộ Giao Thông Vận Tảihttp://mt.gov.vn/
- Cục Hàng hải Việt Namhttp://vinamarine.gov.vn/
- Cục Đường Thủy Nội Địa Việt Namhttp://viwa.gov.vn/
- Cục Đăng Kiểm Việt Namhttp://www.vr.org.vn/
- Ủy Ban Nhân Dân TPHCMhttp://www.hochiminhcity.gov.vn/
- Sở GTVT Thành Phố Hồ Chí Minhhttp://sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/
- Công Ty Bảo Đảm An Toàn Hàng Hải Miền Namhttp://www.vms-south.vn/
- Tra cứu Biên lai điện tửhttp://cangvuhanghaitphcm.vnpt-invoice.com.vn/
- Thông tin thủy triều và gióhttp://tide.vms-south.vn:8000/
- Quản lý chất thải từ tàuhttp://qlct.cangvuhanghaitphcm.gov.vn/
Hưởng ứng Ngày pháp luật nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 09-11. Kế hoạch điều động tàu ngày 25/11/2024 Ngày: RadDatePicker RadDatePicker |
Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation | << | < | November 2024 | > | << | | November 2024 S | M | T | W | T | F | S | 44 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 45 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 46 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 47 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 48 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 49 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | | |
Kế hoạch tàu đến cảng
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu | Dự kiến đến VT | Thời gian rời VT | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * DONG GUI 20 | CHINA | BPLL8 | 9604 | 119.90 | 6.8 | HOA CHAT LONG 2082 | NEO VT | 01:00 | 05:00 | VOSA SAIGON |
2 | * ZHONG GU BEI HAI | CHINA | BODO3 | 24123 | 171.95 | 9.7 | CONTAINER 10936 | C.LAI 1 | 01:00 | 13:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A6 | VITAMAS CO.,LTD. | SG-VT |
3 | * PHU QUOC 6 | VIET NAM | KG 57178 | 367 | 35.90 | 1.2 | NIL | CALTEX | 02:00 | 02:00 | TU TUC | SOAI RAP |
4 | * PACIFIC 06 | VIET NAM | 605 | 46.00 | 1.2 | NIL | BO BANG | 03:00 | 03:00 | TU TUC | SOAI RAP |
5 | * RIVER CONFIDENCE | PORTUGAL | CQ2051 | 34393 | 179.96 | 6.5 | NIL | HL2 | 03:00 | 08:30 | NAM HAI 1,NAM HAI 2 | FALCON LOGISTICS | SG-VT |
6 | * HIEP PHAT 01 | VIET NAM | 467 | 41.41 | 2.6 | NUOC NGOT 200 | BP9 | 04:00 | 04:00 | TU TUC | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
7 | * SKY TIARA | PANAMA | 3E3872 | 12348 | 137.64 | 8.2 | CONTAINER 5086 | C.LAI 1 | 04:00 | 04:00 | TAN CANG 08,TAN CANG A2 | VITAMAS CO.,LTD. | SG-VT |
8 | * YM CERTAINTY | LIBERIA | D5WR3 | 37435 | 209.75 | 10.2 | CONTAINER 24880 | C.LAI 5 | 04:00 | 04:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | VITAMAS CO.,LTD. | SG-VT |
9 | * DONG DO 79 | VIET NAM | 4185 | 79.79 | 3.0 | NIL | NB-13 | 05:00 | 05:00 | CALM SEA CO., LTD | LUỒNG HH SÔNG DỪA |
10 | * HẢI BÌNH | VIET NAM | XVKS | 4375 | 90.72 | 3.5 | NIL | NB-08 | 05:00 | 05:00 | SOTRAS JSC | LUỒNG HH SÔNG DỪA |
11 | * JAKARTA VOYAGER | KOREA | D7JE | 33381 | 199.93 | 9.7 | CONTAINER 8223 | C.LAI 5 | 05:00 | 05:00 | TAN CANG A5,TAN CANG A9 | PACIFIC MARINE CO | SG-VT |
12 | * MD SKY | VIET NAM | 3WAR9 | 12843 | 135.27 | 4.5 | NIL | SOWATCO-ĐT3 | 05:00 | 05:00 | PHUONG NAM 03,TRUNG DUC 07 | CTY TNHH VT VINCO | SG-VT |
13 | * DING HENG 38 | LIBERIA | 5LKE4 | 19934 | 164.36 | 8.9 | XANG DAU 15167 | 3BSHELL | 05:30 | 05:30 | PHU MY 02,VIET MY 17 | CALM SEA CO., LTD | SG-VT |
14 | HLG 26 | VIET NAM | SG 10044 | 835 | 56.95 | 1.3 | NIL | BO BANG | 06:00 | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
15 | IAL 001 | HONGKONG | VRHW6 | 15628 | 145.68 | 8.4 | CONTAINER 8732 | BN_PH 1 | 07:00 | 07:00 | TAN CANG 08,TAN CANG A3 | CTL MARITIME | SG-VT |
16 | LONG HAI 02 | VIET NAM | 3WFO9 | 1215 | 65.50 | 4.5 | NIL | NMTB | 07:30 | 07:30 | CALM SEA CO., LTD | LUỒNG HH SÔNG DỪA |
17 | PHU MY 06 | VIET NAM | 3WFY9 | 1663 | 76.82 | 3.5 | NIL | 4AESSO | 07:30 | 07:30 | TU TUC | LUỒNG HH SÔNG DỪA |
18 | EVER OUTDO | LIBERIA | 5LFC8 | 32500 | 194.96 | 10.5 | CONTAINER 24639 | C.LAI 4 | 09:00 | 09:00 | TAN CANG A6,TAN CANG A9 | VICONSHIP HCM | SG-VT |
19 | AN TRUNG 168 | VIET NAM | XVPZ | 3075 | 79.20 | 2.8 | NIL | NEO VT | 12:00 | QUANG MINH HCM |
20 | SITC HANSHIN | HONGKONG | VROR7 | 21355 | 171.99 | 9.6 | CONTAINER 4582 | C.LAI 7 | 13:00 | 13:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A3 | SAFI | SG-VT |
21 | SINAR SUNDA | SINGAPORE | 9V6682 | 28357 | 171.99 | 9.8 | CONTAINER 20320 | NEO VT | 13:30 | 13:30 | TAN CANG A5,TAN CANG A9 | HAI MINH COPR |
22 | VIETSUN HARMONY | VIET NAM | XVFI7 | 7650 | 117.00 | 7.0 | CONTAINER 6600 | NEO VT | 15:00 | 15:00 | VIETSUN |
23 | * FORTUNE NAVIGATOR | VIET NAM | XVPF | 8649 | 119.16 | 8.0 | CONTAINER 6300 | K12B | 17:00 | 17:00 | CSG 55,CSG 92 | VOSCO | SG-VT |
24 | * NYK PAULA | PANAMA | 3FJC7 | 34532 | 210.00 | 10.0 | CONTAINER 4522 | NEO VT | 17:00 | VITAMAS CO.,LTD. |
25 | * STAR 56 | VIET NAM | 3WYX | 3668 | 79.91 | 3.1 | NIL | NEO VT | 18:00 | 18:00 | B OCEAN CORP |
26 | * PROSPER | MONGOLIA | JVSW5 | 8716 | 119.16 | 8.4 | CONTAINER 6649 | V4 | 19:00 | 19:00 | SOWATCO 28,SOWATCO 32 | VSICO JSC | SG-VT |
27 | * ELVIA | LIBERIA | D5XZ7 | 92500 | 229.20 | 14.5 | THAN 84979 | NEO VT | 21:00 | 21:00 | AN BINH SHIPPING JSC |
28 | * WAN HAI 332 | SINGAPORE | 9V8495 | 38000 | 209.75 | 10.7 | CONTAINER 12290 | NEO VT | 22:00 | 22:00 | SAIGON SHIP |
Kế hoạch tàu rời cảng
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu | Dự kiến rời SG | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * FORTUNE | VIET NAM | 3WIU7 | 13480 | 130.00 | 5.3 | NIL | H.PHUOC | 00:00 | PHU MY 02,PHU MY 04 | CALM SEA CO., LTD | SOAI RAP |
2 | * VTV DRAGON | VIET NAM | XVAP | 4374 | 90.72 | 6.2 | GAO 4063 | SR-6A | 00:00 | HOANG LOC 02 | SAI GON CUU LONG | SOAI RAP |
3 | * LG ASPHALT 2 | MALAYSIA | 9MWS7 | 5274 | 99.50 | 4.6 | NIL | LATACA | 00:30 | PHUONG NAM 02,TRUNG DUC 07 | CALM SEA CO., LTD | SOAI RAP |
4 | * LOS ANDES BRIDGE | PANAMA | 3EWK3 | 33335 | 199.93 | 9.7 | CONTAINER 6234 | C.LAI 5 | 04:00 | TAN CANG A5,TAN CANG A9 | VITAMAS CO.,LTD. | SG-VT |
5 | * VIET THUAN QN-01 | VIET NAM | 6069 | 79.98 | 6.7 | NIL | BP8 | 05:00 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
6 | MAERSK JIANGYIN | SINGAPORE | 9V8106 | 37867 | 221.62 | 10.0 | CONTAINER 21500 | C.LAI 5 | 07:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | SAIGON SHIP | SG-VT |
7 | ISEACO FORTUNE | PANAMA | 3FRS7 | 18581 | 166.90 | 6.0 | CONTAINER 1368 | C.LAI 5 | 08:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | VIETFRACHT | SOAI RAP |
8 | TRUONG HAI STAR 3 | VIET NAM | 3WMN9 | 8015 | 132.60 | 7.2 | CONTAINER 6077 | V1 | 08:00 | SOWATCO 28,SOWATCO 30 | TU TUC | SOAI RAP |
9 | VIETSUN CONFIDENT | VIET NAM | XVGT7 | 7782 | 117.00 | 7.2 | CONTAINER 6500 | K15C | 08:00 | KIM AN 02,KIM AN 08 | VIETSUN | SOAI RAP |
10 | BIEN DONG NAVIGATOR | VIET NAM | 3WKM | 12400 | 149.50 | 8.3 | CONTAINER 6228 | K12B | 10:00 | CSG 92,CSG 97 | VIMC LINES | SG-VT |
11 | CAT LAI EXPRESS | LIBERIA | 5LSQ6 | 24471 | 171.90 | 9.7 | CONTAINER 16764 | BN_PH 2 | 10:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A3 | ISS-GEMADEPT | SG-VT |
12 | KOTA RANCAK | SINGAPORE | S6BH8 | 13260 | 145.93 | 8.5 | CONTAINER 9177 | PL03 | 11:00 | KIM AN 04,KIM AN 06 | S.G.N CO.,LTD | SG-VT |
13 | BAROSSA | PANAMA | 3ELR3 | 34264 | 179.50 | 7.8 | GO 9500 | SOWATCO-ĐT1 | 12:00 | NAM HAI 1,NAM HAI 2 | HIGH SEA CO., LTD | SG-VT |
14 | SPIL NIRMALA | PANAMA | 3E3347 | 34325 | 211.85 | 9.9 | CONTAINER 17906 | C.LAI 4 | 12:00 | TAN CANG A6,TAN CANG A9 | TAM CANG JSC | SG-VT |
15 | * HIEP PHAT 01 | VIET NAM | 467 | 41.41 | 1.0 | NIL | BP9 | 23:00 | TU TUC | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
Kế hoạch tàu di chuyển
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu Từ | Vị trí neo đậu Đến | Giờ dời | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * DOLPHIN 08 | PANAMA | 3E5251 | 20677 | 164.34 | 5.4 | NIL | U MAR1 | B MAR3 | 00:01 | NAM HAI 2,NGOC ANH 02,PHUONG NAM 03,SHIPMARIN 03 | MEGASTAR LOGISTIC & AGENCY CO.,LTD | SG-VT |
2 | * KOTA RANCAK | SINGAPORE | S6BH8 | 13260 | 145.93 | 8.5 | CONTAINER 60 | C.LAI 2 | PL03 | 00:01 | KIM AN 04,KIM AN 06,TAN CANG 08,TAN CANG A2 | S.G.N CO.,LTD | SG-VT |
3 | TÍN THÀNH 89 | VIET NAM | 32 | 19.34 | 2.8 | NIL | BP9 | BẾN PHAO BVP3 | 06:00 | TU TUC | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
4 | TIN THANH PT04 | VIET NAM | QN 9589 | 2263 | 56.30 | 3.0 | NIL | BP13 | BẾN PHAO BVP3 | 06:00 | TU TUC | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
5 | HAIAN BETA | VIET NAM | XVMQ7 | 24366 | 171.90 | 8.1 | CONTAINER 8976 | C.LAI 2 | V4 | 07:00 | SOWATCO 30,SOWATCO 32,TAN CANG A2,TAN CANG A6 | MARINA HCM | SG-VT |
6 | KIEN HUNG | VIET NAM | 3WNP | 2823 | 79.57 | 3.0 | NIL | NB-05 | BP10 - CSG | 10:00 | GIA LONG SHIP CO.,LTD | SG-VT |
7 | VTC OCEAN | VIET NAM | 3WYY | 23492 | 154.38 | 3.8 | NIL | U MAR1 | U MAR1 | 10:00 | NAM HAI 2,SHIPMARIN 03 | VOSA SAIGON | SG-VT |
8 | VUNG TAU-06 | VIET NAM | XVBO7 | 2762 | 76.00 | 5.0 | NIL | U MAR1 | U MAR1 | 10:30 | NAM HAI 1 | CALM SEA CO., LTD | SG-VT |
9 | NEW XA LA | VIET NAM | XVGE7 | 4376 | 90.72 | 3.5 | NIL | NB-09 | BP13 - CSG | 11:00 | CSG 55 | GIA LONG SHIP CO.,LTD | SG-VT |
10 | * ENERGY PRIMAVERA | PANAMA | 3FPJ5 | 82122 | 228.99 | 14.3 | LUA MI (MACH) 4792 | NEO VT | NEO VT | 21:00 | OCEANIC CO.,LTD |
- Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 157 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Điện thoại: 028.37719125 / 028.37719126, Fax: 028.39404828. Email: cangvuhhtphcm@cangvuhanghaitphcm.gov.vn
- Thiết kế và phát triển - Công ty TNHH MTV Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam (Vishipel).
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu