Humor - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhjuː.mɜː/
Hoa Kỳ[ˈhjuː.mɜː]

Danh từ

humor /ˈhjuː.mɜː/

  1. Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
  2. Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa.
  3. Tính khí, tâm trạng.
  4. Ý thích, ý thiên về.
  5. Dịch, thể dịch (trong cơ thể).

Ngoại động từ

humor ngoại động từ /ˈhjuː.mɜː/

  1. Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai).

Chia động từ

humor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to humor
Phân từ hiện tại humoring
Phân từ quá khứ humored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại humor humor hoặc humorest¹ humors hoặc humoreth¹ humor humor humor
Quá khứ humored humored hoặc humoredst¹ humored humored humored humored
Tương lai will/shall² humor will/shall humor hoặc wilt/shalt¹ humor will/shall humor will/shall humor will/shall humor will/shall humor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại humor humor hoặc humorest¹ humor humor humor humor
Quá khứ humored humored humored humored humored humored
Tương lai were to humor hoặc should humor were to humor hoặc should humor were to humor hoặc should humor were to humor hoặc should humor were to humor hoặc should humor were to humor hoặc should humor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại humor let’s humor humor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=humor&oldid=1853684” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục humor 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Humorous Nghĩa Là Gì