Humor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhjuː.mɜː/
| [ˈhjuː.mɜː] |
Danh từ
humor /ˈhjuː.mɜː/
- Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
- Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa.
- Tính khí, tâm trạng.
- Ý thích, ý thiên về.
- Dịch, thể dịch (trong cơ thể).
Ngoại động từ
humor ngoại động từ /ˈhjuː.mɜː/
- Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai).
Chia động từ
humor| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to humor | |||||
| Phân từ hiện tại | humoring | |||||
| Phân từ quá khứ | humored | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humor | humor hoặc humorest¹ | humors hoặc humoreth¹ | humor | humor | humor |
| Quá khứ | humored | humored hoặc humoredst¹ | humored | humored | humored | humored |
| Tương lai | will/shall² humor | will/shall humor hoặc wilt/shalt¹ humor | will/shall humor | will/shall humor | will/shall humor | will/shall humor |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humor | humor hoặc humorest¹ | humor | humor | humor | humor |
| Quá khứ | humored | humored | humored | humored | humored | humored |
| Tương lai | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | humor | — | let’s humor | humor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Humorous Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Humorous - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Humorous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Humor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Humorous Là Gì, Nghĩa Của Từ Humorous | Từ điển Anh - Việt
-
"humor" Là Gì? Nghĩa Của Từ Humor Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Humor | Vietnamese Translation
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Humorous" | HiNative
-
HUMOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Humorous - Từ đồng Nghĩa
-
Humorous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Humorous
-
Đồng Nghĩa Của Humour - Idioms Proverbs
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Funny Rất Vui đó Bạn?