Nghĩa của từ Humorous - Từ điển Anh - Việt: /'''´hju:mərəs'''/, Khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
humorous ý nghĩa, định nghĩa, humorous là gì: 1. funny, or making you laugh: 2. funny ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
humor ý nghĩa, định nghĩa, humor là gì: 1. US spelling of humour 2. the ability ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Humour · Humorist · Humored · Black humor
Xem chi tiết »
Humorous là gì: / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
Xem chi tiết »
Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai). Chia động từSửa đổi. humor. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a message whose ingenuity or verbal skill or incongruity has the power to evoke laughter; wit, humour, witticism, wittiness · the trait of ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; humor. bội ; gì vui ; hài hước ; hước ; khôi hài kiểu ; khôi hài ; khôi hài đấy ; sự hài hước ; tính khôi hài ; vui ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Humorous" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: humorous có nghĩa là gì? A: It's a synonym for “funny”. Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "humor": humor. English. bodily fluid; body fluid; humour; liquid body substance; mood; sense of humor; sense of humour ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: humorous humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/. tính từ. khôi hài, hài hước; hóm hỉnh. a humorous writer: một nhà văn hài hước; a humorous ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của humorous trong tiếng Anh. humorous có nghĩa là: humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/* tính từ- khôi hài, hài hước; ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: humorous nghĩa là khôi hài, hài hước; hóm hỉnh a humorous writer một nhà văn hài hước a humorous remark một nhận xét hóm hỉnh.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: humour humour /'hju:mə/. danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor). sự hài hước, sự hóm hỉnh. a story full of humour: một câu chuyện rất hài hước ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là một cái gì đó không bình thường hoặc khác thường. Ví dụ. “The comedian was so funny, he had everyone in the audience laughing for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Humorous Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ humorous nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu