Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon EOS 7D Mark II (548 Trang)

hướngdẫnsửdụng.vn hướngdẫnsửdụng.vn Canon máy ảnh · Hướng dẫn sử dụng của Canon Hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 7D Mark II8.7 · 16đưa ra đánh giá PDF hướng dẫn sử dụng  · 548 trang Anh hướng dẫn sử dụngcâu hỏi mô tả
Canon EOS 7D Mark II

EOS 7D Mark II (G)

E
INSTRUCTION
MANUAL

COPY

1 / 548 Trang: 1

Hướng dẫn sử dụng

548 trangEN

Hướng dẫn nhanh

6 trangEN

Hướng dẫn sử dụng

Xem hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 7D Mark II miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon EOS 7D Mark II khác.

Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Mục lục

  • Cover
  • Introduction
    • Item Check List
    • Instruction Manual and CD-ROMs
    • Compatible Cards
    • Quick Start Guide
    • Conventions Used in this Manual
    • Chapters
    • Contents
    • Index to Features
    • Handling Precautions
    • Nomenclature
  • Getting Started
    • Charging the Battery
    • Installing and Removing the Battery
    • Installing and Removing the Card
    • Turning on the Power
    • Setting the Date, Time, and Zone
    • Selecting the Interface Language
    • Attaching and Detaching a Lens
    • Lens Image Stabilizer
    • Basic Operation
    • Quick Control for Shooting Functions
    • Menu Operations
    • Before You Start
    • Displaying the Grid
    • Displaying the Electronic Level
    • Setting the Viewfinder Information Display
    • Help
  • Basic Shooting
    • Fully Automatic Shooting (Scene Intelligent Auto)
    • Full Auto Techniques (Scene Intelligent Auto)
  • Setting the AF and Drive Modes
    • Selecting the AF Operation
    • Selecting the AF Area and AF Point
    • AF Area Selection Modes
    • AF Sensor
    • Lenses and Usable AF Points
    • Selecting AI Servo AF Characteristics
    • Customizing AF Functions
    • Fine Adjustment of AF’s Point of Focus
    • When Autofocus Fails
    • Selecting the Drive Mode
    • Using the Self-timer
  • Image Settings
    • Selecting the Card for Recording and Playback
    • Setting the Image-Recording Quality
    • Setting the ISO Speed
    • Selecting a Picture Style
    • Customizing a Picture Style
    • Registering a Picture Style
    • Setting the White Balance
    • White Balance Correction
    • Auto Correction of Brightness and Contrast
    • Setting Noise Reduction
    • Highlight Tone Priority
    • Correction of Lens Peripheral Illumination and Aberrations
    • Reducing Flicker
    • Setting the Color Space
    • Creating and Selecting a Folder
    • Changing the File Name
    • File Numbering Methods
    • Setting Copyright Information
  • GPS Settings
    • GPS Features
    • GPS Precautions
    • Acquiring GPS Signals
    • Setting the Positioning Interval
    • Using the Digital Compass
    • Setting Time from GPS on the Camera
    • Logging the Route Traveled
  • Advanced Operations
    • Program AE
    • Shutter-Priority AE
    • Aperture-Priority AE
    • Manual Exposure
    • Selecting the Metering Mode
    • Setting Exposure Compensation
    • Auto Exposure Bracketing (AEB)
    • AE Lock
    • Bulb Exposures
    • HDR (High Dynamic Range) Shooting
    • Multiple Exposures
    • Mirror Lockup
    • Using the Eyepiece Cover
    • Using a Remote Switch
    • Remote Control Shooting
    • Interval Timer Shooting
  • Flash Photography
    • Using the Built-in Flash
    • Using an External Speedlite
    • Setting the Flash
    • Using Wireless Flash
  • Shooting with the LCD Monitor (Live View Shooting)
    • Shooting with the LCD Monitor
    • Shooting Function Settings
    • Menu Function Settings
    • Using AF to Focus (AF Method)
    • MF: Focusing Manually
  • Shooting Movies
    • Shooting Movies
    • Shooting Function Settings
    • Setting the Movie Recording Size
    • Setting the Sound Recording
    • Silent Control
    • Setting the Time Code
    • Menu Function Settings
  • Image Playback
    • Image Playback
    • Shooting Information Display
    • Searching for Images Quickly
    • Magnifying Images
    • Comparing Images (Two-Image Display)
    • Rotating the Image
    • Protecting Images
    • Setting Ratings
    • Quick Control for Playback
    • Enjoying Movies
    • Playing Movies
    • Editing a Movie’s First and Last Scenes
    • Slide Show (Auto Playback)
    • Viewing Images on a TV Set
    • Copying Images
    • Erasing Images
    • Changing Image Playback Settings
  • Post-Processing Images
    • Processing RAW Images with the Camera
    • Resizing JPEG Images
  • Sensor Cleaning
    • Automatic Sensor Cleaning
    • Appending Dust Delete Data
    • Manual Sensor Cleaning
  • Printing Images and Transferring Images to a Computer
    • Preparing to Print
    • Printing
    • Digital Print Order Format (DPOF)
    • Direct Printing of Print-Ordered Images
    • Transferring Images to a Computer
    • Specifying Images for a Photobook
  • Customizing the Camera
    • Custom Functions
    • Setting Custom Functions
    • Custom Controls
    • Registering My Menu
    • Registering Custom Shooting Modes
  • Reference
    • INFO. Button Functions
    • Checking the Battery Information
    • Using a Household Power Outlet
    • Using Eye-Fi Cards
    • System Map
    • Function Availability Table According to Shooting Mode
    • Menu Settings
    • Troubleshooting Guide
    • Error Codes
    • Specifications
    • Handling Precautions: EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM
  • Viewing the CD-ROM Instruction Manuals / Downloading Images to Your Computer
    • Viewing the Camera Instruction Manual CD-ROM
    • Downloading Images to a Computer
    • Software Overview
    • Installing the Software
    • Software Instruction Manual
    • Index

Bạn có câu hỏi nào về Canon EOS 7D Mark II không?

Bạn có câu hỏi nào về Canon và câu trả lời không có trong sách hướng dẫn?

Đặt một câu hỏi
  • Nhận thông tin cập nhật về giải pháp
  • Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn

Câu hỏi và trả lời

Số câu hỏi: 2LLars ·7 năm trước

Làm thế nào để xem số lần chụp ảnh trên máy ảnh Canon EOS 7D Mark II?

Thông báo này đã được dịch tự động 24 Câu hỏi tương tựNhập câu trả lời của bạn vào đây Thêm bình luận của tôi
1 bình luận
LLinh của huang-dan.vni2 năm trước

Để kiểm tra số lần phơi sáng mà camera Canon EOS 7D Mark II đã thực hiện, làm theo các bước sau: 1. Nhấn nút "Menu" trên camera. 2. Di chuyển đến tùy chọn "Multiple Exposures" trong menu. 3. Chọn cài đặt "Multi-expos ctrl". 4. Chọn phương pháp kiểm soát mong muốn cho nhiều lần phơi sáng. 5. Nhập số lần phơi sáng bạn muốn kiểm tra. 6. Nhấn nút "OK" hoặc "Set" để xác nhận cài đặt. Lưu ý rằng số lần phơi sáng có thể được thiết lập từ 2 đến 9 lần phơi sáng.

Câu trả lời này được tạo tự động 0 Phản ứng bài đăngTThắng ·4 năm trước

77D max2 có tương thích với các ống kính Tamron 16-300 vc pzd không?

0 Câu hỏi tương tựNhập câu trả lời của bạn vào đây Thêm bình luận của tôiĐặt một câu hỏi

Hình ảnh sản phẩm (21)

 #1 #2 #3Canon logo #5 #6 +16

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 7D Mark II.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Megapixel 20.2 MPZoom quang - xTiêu điểm TTLĐộ nhạy ISO 100,16000Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giâyCác chế độ flash Xe ôtô
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuEOS 7D Mark II | 9128B045
Sản phẩmmáy ảnh
4549292001648, 8714574625041, 8714574625058, 4549292001747
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF), Hướng dẫn nhanh (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel 20.2 MP
Loại máy ảnh SLR Camera Kit
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 5472 x 3648, 3648 x 2432, 2736 x 1824, 1920 x 1280, 720 x 480, 4104 x 2736
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 3:2
Tổng số megapixel 20.9 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22.4 x 15 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang - x
Zoom số - x
Tiêu cự 18 - 135 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 216 mm
Độ mở tối thiểu 3.5
Độ mở tối đa 38
Cấu trúc ống kính 16/12
Cỡ filter 67 mm
Số lượng lưỡi màng chắn 7
Giao diện khung ống kính Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Single Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất 0.39 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 65
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Auto, Manual
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100,16000
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Manual, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 16000
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 11 m
Tầm đèn flash (ống wide) - m
Tầm đèn flash (ống tele) - m
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/250 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Giắc kết nối flash bên ngoài
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Kiểu HD Full HD
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, PCM
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) - MB
Thẻ nhớ tương thích CF, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3 "
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Màn hình cảm ứng Không
Màn hình phụ
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học
Phóng đại 1 x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Cổng USB
Máy ảnh
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Shade, Tungsten
Chế độ chụp cảnh Portrait, Sunset, Twilight, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnh -
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ xem lại Movie, Single image
Thời gian khởi động 1 ms
Zoom phát lại 10 x
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Hoành đồ
Xem trực tiếp
In trực tiếp
GPS
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF, Exif 2.3
Chụp nhiều ảnh
Điều chỉnh đi-ốp
Chức năng chống bụi
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -3 - 1
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 670 ảnh chụp
Loại pin LP-E6N
Đèn chỉ thị báo mức pin
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Magie
Chống bụi
Không thấm nước
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 148.6 mm
Độ dày 78.2 mm
Chiều cao 112.4 mm
Trọng lượng 910 g
Đường kính của ống kính 76.6 mm
Chiều dài thấu kính 96 mm
Trọng lượng của thấu kính 480 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp ImageBrowser EX, Digital Photo Professional
Bao gồm pin
Hướng dẫn khởi động nhanh
hiển thị thêm

Các câu hỏi thường gặp

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon EOS 7D Mark II phía dưới.

Canon EOS 7D Mark II có trọng lượng là bao nhiêu?

Canon EOS 7D Mark II có trọng lượng là 910 g. 6885

Canon EOS 7D Mark II có chiều cao là bao nhiêu?

Canon EOS 7D Mark II có chiều cao là 112.4 mm. 4756

Canon EOS 7D Mark II có chiều rộng là bao nhiêu?

Canon EOS 7D Mark II có chiều rộng là 148.6 mm. 4278

Canon EOS 7D Mark II có chiều sâu là bao nhiêu?

Canon EOS 7D Mark II có chiều sâu là 78.2 mm. 4062

Canon EOS 7D Mark II có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Canon EOS 7D Mark II là 3 ". 3371

Hướng dẫn của Canon EOS 7D Mark II có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Canon EOS 7D Mark II bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Các sản phẩm liên quan

Canon EOS 6D Mark II
Canon EOS 6D Mark II
hướng dẫn sử dụng887 trangCanon EOS 5D Mark III
Canon EOS 5D Mark III
hướng dẫn sử dụng408 trangCanon EOS 5D Mark II
Canon EOS 5D Mark II
hướng dẫn sử dụng260 trangCanon EOS 200D Mark II
Canon EOS 200D Mark II
hướng dẫn sử dụng493 trangCanon EOS-1D Mark II
Canon EOS-1D Mark II
hướng dẫn sử dụng180 trangCanon EOS-1D Mark III
Canon EOS-1D Mark III
hướng dẫn sử dụng1009 trangCanon EOS 5DS R
Canon EOS 5DS R
hướng dẫn sử dụng698 trangCanon EOS 77D
Canon EOS 77D
hướng dẫn sử dụng676 trangCanon EOS D60
Canon EOS D60
hướng dẫn sử dụng148 trangCanon PowerShot S120
Canon PowerShot S120
hướng dẫn sử dụng215 trang Xem tất cả Canon sách hướng dẫn Xem tất cả Canon máy ảnh sách hướng dẫn

Từ khóa » Cách Chỉnh Máy ảnh Canon Eos 7d