Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon EOS 7D Mark II (548 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 7D Mark II.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Megapixel 20.2 MPZoom quang - xTiêu điểm TTLĐộ nhạy ISO 100,16000Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giâyCác chế độ flash Xe ôtô
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuEOS 7D Mark II | 9128B045
Sản phẩmmáy ảnh
4549292001648, 8714574625041, 8714574625058, 4549292001747
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel 20.2 MP
Loại máy ảnh SLR Camera Kit
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 5472 x 3648, 3648 x 2432, 2736 x 1824, 1920 x 1280, 720 x 480, 4104 x 2736
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 3:2
Tổng số megapixel 20.9 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22.4 x 15 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang - x
Zoom số - x
Tiêu cự 18 - 135 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 216 mm
Độ mở tối thiểu 3.5
Độ mở tối đa 38
Cấu trúc ống kính 16/12
Cỡ filter 67 mm
Số lượng lưỡi màng chắn 7
Giao diện khung ống kính Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Single Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất 0.39 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 65
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Auto, Manual
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100,16000
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Manual, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 16000
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 11 m
Tầm đèn flash (ống wide) - m
Tầm đèn flash (ống tele) - m
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/250 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Giắc kết nối flash bên ngoài
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Kiểu HD Full HD
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, PCM
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) - MB
Thẻ nhớ tương thích CF, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3 "
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Màn hình cảm ứng Không
Màn hình phụ
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học
Phóng đại 1 x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Cổng USB
Máy ảnh
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Shade, Tungsten
Chế độ chụp cảnh Portrait, Sunset, Twilight, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnh -
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ xem lại Movie, Single image
Thời gian khởi động 1 ms
Zoom phát lại 10 x
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Hoành đồ
Xem trực tiếp
In trực tiếp
GPS
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF, Exif 2.3
Chụp nhiều ảnh
Điều chỉnh đi-ốp
Chức năng chống bụi
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -3 - 1
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 670 ảnh chụp
Loại pin LP-E6N
Đèn chỉ thị báo mức pin
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Magie
Chống bụi
Không thấm nước
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 148.6 mm
Độ dày 78.2 mm
Chiều cao 112.4 mm
Trọng lượng 910 g
Đường kính của ống kính 76.6 mm
Chiều dài thấu kính 96 mm
Trọng lượng của thấu kính 480 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp ImageBrowser EX, Digital Photo Professional
Bao gồm pin
Hướng dẫn khởi động nhanh
hiển thị thêm

Từ khóa » Cách Dùng Máy ảnh Canon Eos 7d