Hướng Dẫn Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh ấn Tượng Nhất - Aroma

Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề đơn giản thường xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để diễn đạt sở thích của mình trong 1-2 câu giao tiếp cơ bản thì đơn giản nhưng khi phải triển khai thành một đoạn văn thì nhiều người vẫn còn khá lúng túng.

Để có một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh hay, bạn cần vận dụng linh hoạt những cấu trúc, từ vựng về sở thích. Bạn cũng có thể học tập những bài luận mẫu viết sở thích bằng tiếng Anh tiêu biểu. Trong bài viết này, AROMA xin được cung cấp những mẫu câu và bài biết về sở thích bằng tiếng Anh chất lượng để các bạn tham khảo.

 

1. Bố cục gợi ý về bài viết về sở thích bằng tiếng Anh 

Dưới đây là bố cục cơ bản về bài viết về sở thích bằng tiếng Anh bạn có thể dễ dàng áp dụng: 

  • Mở bài: Giới thiệu khái quát về sở thích – Giới thiệu chung về sở thích ((reading books, playing basketball, cooking, listening to music,…) – Bạn thực hiện sở thích của mình khi nào? (in my free time/at weekends/…)
  • Thân bài: Miêu tả chi tiết về sở thích – Bạn bắt đầu sở thích khi nào? (since I was a teenager/when I was … years old/recently take up this hobby,…)– Bạn cảm thấy như thế nào về sở thích đó?/Bạn thích nó như thế nào?– Tại sao bạn lại thích nó? (Nêu tác dụng của sở thích)– Bạn nghĩ mình sẽ tiếp tục gắn bó với sở thích này trong bao lâu?
  • Kết bài: Kết luận lại về sở thích đó 

2. Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến 

2.1. Sở thích đọc sách

  • Reading: Đọc sách
  • Bookworm: Người mê sách
  • Novel: Tiểu thuyết
  • Literature: Văn học
  • Library: Thư viện
  • Book Club: Câu lạc bộ đọc sách
  • Chapter: Chương
  • Plot: Cốt truyện
  • Character: Nhân vật
  • Setting: Bối cảnh
  • Dialogue: Đoạn hội thoại
  • Favorite author: Tác giả yêu thích
  • Preferred genre: Thể loại ưa thích
  • Must-read: Sách nên đọc
  • Page-turner: Sách cuốn hút

2.2. Sở thích âm nhạc 

  • Musician: Nghệ sĩ nhạc
  • Concert: Buổi hòa nhạc
  • Playlist: Danh sách phát
  • Instrument: Nhạc cụ
  • Genre: Thể loại nhạc
  • Melody: Giai điệu
  • Harmony: Hòa âm
  • Lyrics: Lời bài hát
  • Album: Album nhạc
  • Playlist: Danh sách phát
  • Beat: Nhịp

2.3. Sở thích thể thao 

  • Football: Bóng đá
  • Rugby: Bóng bầu dục (thường ở Mỹ chơi nhiều bộ môn này)
  • Cricket: Bóng gậy
  • Tennis: Quần vợt
  • Squash: Bóng quần
  • Hockey: Khúc côn cầu
  • Baseball: Bóng chày
  • Basketball: Bóng rổ
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Judo
  • Karate
  • Kickboxing
  • Boxing
  • Paragliding: Môn dù lượn
  • Rock climbing: Leo núi đá
  • Caving: Môn thể thao liên quan đến việc đi vào hang động dưới lòng đất
  • Mountaineering: Leo núi
  • skateboarding: ván trượt
  • Swimming: Bơi
  • Diving: Lặn
  • Sailing: Lái thuyền
  • Canoeing: Bơi xuồng
  • Windsurfing: Lướt ván buồm
  • Jogging: Chạy bộ
  • Keeping fit: Giữ vóc dáng
  • Horse-riding: Cưỡi ngựa
  • Hiking: Đi bộ đường trường
  • Gymnastics: Rèn luyện thân thể
  • Athletics: Điền kinh (Anh Anh), Thể thao nói chung (Anh Mỹ)

2.4. Sở thích về du lịch 

  • Destination: Điểm đến
  • Explorer: Người thám hiểm
  • Adventure: Phiêu lưu
  • Itinerary: Lịch trình
  • Scenic: Nổi tiếng về cảnh đẹp
  • Landmark: Địa danh nổi tiếng
  • Cultural Immersion: Đắm chìm trong văn hóa
  • Local Cuisine: Ẩm thực địa phương
  • Sightseeing: Ngắm cảnh
  • Souvenir: Quà lưu niệm

2.5. Sở thích về nấu ăn 

  • Culinary: Thuộc về ẩm thực
  • Recipe: Công thức nấu ăn
  • Chef: Đầu bếp
  • Cuisine: Ngôn ngữ ẩm thực
  • Cookbook: Sách nấu ăn
  • Ingredients: Nguyên liệu
  • Flavor: Hương vị
  • Presentation: Cách trình bày
  • Taste-testing: Thử nếm
  • Gourmet: Ẩm thực cao cấp

2.6. Một số từ vựng khác về sở thích bằng tiếng anh

Khi nói về sở thích bằng tiếng anh thì không thể thiếu những từ vựng dưới đây, hãy cùng tham khảo nhé:

  • Watch television: Xem ti vi
  • Visit friends: Thăm bạn bè
  • rntertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc):Chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
  • hangout with friends: đi chơi với bạn bè
  • chat with friends: tán gẫu với bạn bè
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Read books: đọc sách
  • cooking: nấu nướng
  • play the guitar/piano/violin: chơi ghita/piano/violin
  • play tennis/soccer/ golf/chess: chơi tennis/ bóng đá/ gôn/ cờ
  • go to the pub/restaurant: Ăn ở quán bia (nhỏ)/ nhà hàng
  • go to the theatre/ cinema: đi rạp hát/ đi xem phim
  • gardening: Làm vườn
  • Go for a drive: Lái xe
  • Go for a walk: Đi bộ
  • DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
  • Photography / Take photographs: Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
  • surf the net: Lướt mạng
  • blogging: viết blog
  • Collect things: sư tầm đồ
  • Build thing: xếp hình
  • Fly kites: thả diều
  • Do magic tricks: làm ảo thuật
  • Go camping: đi cắm trại
  • Explore: Thám hiểm
  • Walk the dog: đưa chó đi dạo
  • Play computer games: chơi game

3. Một số cấu trúc câu thông dụng để viết về sở thích bằng tiếng Anh 

  • Hobby: Sở thích
  • To be very interested in..: Rất thích
  • To be crazy about: Cuồng cái gì đó
  • To enable (sb) to do (sth): Có thể giúp (ai đó) làm gì…
  • To have a passion for: Đam mê về…
  • To like/enjoy/love: Thích
  • To do lots of : Làm điều gì đó thường xuyên
  • To be into sth/sb: Say mê điều gì/ ai đó
  • To be fond of sth/sb: Thích làm cái gì/ ai đó
  • I started when… (I was a child/I was young/I was twelve years old…)
  • My hobby is… (listening to music, reading novels, travelling, playing games, cooking…)
  • Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
  • I spend + (số đếm) + hours on it
  • In my free time I…
  • I would never stop…
  • I enjoy…
  • I’m interested in…
  • I’m keen on…
  • I like most (N): Tôi thích hoạt động gì đó nhất
  • I really enjoy (N): Tôi rất thích
  • I’m really into (N): Mình rất thích …
  • I’m mad about: Tôi rất thích
  • I’m particularly fond of…: Tôi đặc biệt thích…
  • I have passion for… Tôi có đam mê với cái gì đó
  • I adore… : Tôi yêu thích…
  • I fancy …: Tôi yêu…
  • I have a special liking for…: Tôi đặc biệt yêu thích…
  • One of my favorite pastimes is…: Một trong những sở thích yêu thích của tôi là…
  • A hobby I’m into is…: Một trong những sở thích mà tôi đang theo đuổi là… 
  • I’ve been [Tên Sở Thích] for…: Tôi đã làm [Tên Sở Thích] từ khi…
  • I started [Tên Sở Thích] when I was…: Tôi bắt đầu [Tên Sở Thích] khi tôi còn… 
  • I’ve had a passion for [Tên Sở Thích] since…: Tôi đã có đam mê với [Tên Sở Thích] từ khi… 
  • What I love most about [Tên Sở Thích] is…: Điều tôi yêu thích nhất về [Tên Sở Thích] là…
  • The thing that really captivates me is…: Điều thực sự làm cho tôi mê mẩn là…
  • I’ve been honing my skills in [Tên Sở Thích] for…: Tôi đã liên tục rèn luyện kỹ năng trong [Tên Sở Thích] từ…
  • Despite the difficulties, I find that [Tên Sở Thích] has helped me grow in…: Mặc dù có khó khăn, nhưng tôi thấy rằng [Tên Sở Thích] đã giúp tôi phát triển về…
  • Overcoming obstacles in [Tên Sở Thích] has been a rewarding experience: Vượt qua những trở ngại trong [Tên Sở Thích] đã là một trải nghiệm đáng giá.
  • [Tên Sở Thích] has become an integral part of my life: [Tên Sở Thích] đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. 
  • I can’t imagine my life without [Tên Sở Thích]: Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu thiếu [Tên Sở Thích].
  • Exploring [Tên Sở Thích] has been a fulfilling journey, and I look forward to…: Việc khám phá [Tên Sở Thích] đã là một chặng đường đầy đủ ý nghĩa, và tôi mong đợi…

Ngoài ra bạn cần phân biệt 2 dạng câu sau:

  • I like (+ N/Ving): dùng cho việc diễn tả sở thích chung chung.
  • I’d like + (to V) dùng để nói cho những dịp cụ thể

Ví dụ:

  • I like doing exercise – Tôi thích đi tập thể dục
  • I’d like to host a Chirstmas party in my house next week – Tôi muốn tổ chức một buổi tiệc Giáng sinh ở nhà tôi vào tuần tới

Các câu khẳng định giới thiệu sở thích bằng tiếng anh:

  • I’m a member of a gym: Tôi là một thành viên của phòng tập thể thao
  • I have good taste in…: Tôi có gu về…
  • I feel completely relaxed when listening to ballad songs: Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi nghe các ca khúc ballad
  • I quite like cooking/playing guitar/yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi ghita/ tập yoga
  • I really like swimming/dancing: Tôi thực sự thích bơi lội/nhảy múa
  • I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
  • I love the cinema/the theatre/clubbing/going out: Tôi yêu thích việc đi rạp chiếu phim/nhà hát/tới các câu lạc bộ/ra ngoài chơi
  • Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I adore/fancy/enjoy V-ing/N: Tôi thích ….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Các câu phủ định:

  • I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đá
  • I hate shopping: Tôi ghét mua sắm
  • I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.
  • I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis

Viết sở thích bằng tiếng Anh – Ngắm pháo hoa đêm giao thừa ở nước Anh

4. Một số đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh 

  1. Viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

I have many hobbies, but I like reading most. Books are always a good friend to me. It is a good way to improve my vocabulary by exposing many new words. By reading, I get better at concentration because it requires me to focus on what I am reading for long periods of time. It also opens up the knowledge door for me. Reading books tells me about the world’s history, let me see the structure of the human body, or bring me a story of Sherlock Holmes. I think reading is one of the most interesting indoors activities.

Bài dịch

Tôi có khá nhiều sở thích nhưng đọc sách là một trong những việc mà tôi yêu thích nhất. Sách luôn là người bạn thân thiết đồng hành cùng tôi. Đọc sách giúp tôi nâng cao vốn từ vựng bởi nó chứa đựng rất nhiều từ mới. Khi đọc tôi nhận được sự tập trung cao độ bởi nó đòi hỏi tôi phải tập trung và những gì tôi đọc trong thơi gian dài. Đọc sách cũng mở ra rất nhiều tri thức mới như tìm hiểu về lịch sử thế giới, tìm hiểu cấu trúc của cơ thể người hay biết được câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ rằng đọc sách là một hoạt động trong nhà thú vị nhất.

>>> Bạn muốn cải thiện kỹ năng viết nhưng không biết trung tâm tiếng anh nào tốt, hãy cùng Aroma đánh giá review: top 30 trung tâm học tiếng anh ở hà nội đáng học và nên học nhé.

  1. Nói về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn: Sở thích xem phim

I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like the Thailand and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone.

Bài dịch

Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị. Khi xem những phim thuộc thể loại này tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để tán gẫu. Tôi thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà. Ngoài ra, tôi còn thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.

  1. Viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh

My hobbies are listening to music, watching films and travelling. I love many kinds of music; especially, when I fill myself with the sorrow, I love the songs which can share my sadness. I also like watching some US sitcoms such as: How I met your mother, Once upon a time, Sabrina. Additionally, I enjoy travelling and exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach in the dusk that make me comfortable and peaceful.

Bài dịch

Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại âm nhạc; đặc biệt những khi buồn tôi thường nghe những bài hát buồn. Tôi còn thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina… Ngoài ra tôi còn thích du ngoạn, khám phá những vùng đất với thiên nhiên và ẩm thực phong phú, đặc biệt tôi thích tản bộ dọc theo đường biển vào buổi chiều, nó làm tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.

  1. Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

My hobby is playing football in spare time. After finishing my homework, I generally spend my lot of free time in playing football. I was so interested in playing football from my childhood and started learning to play well when I was 5 years old. I was in one class when I was 6 years old. My father told my class teacher about my hobby of football. My teacher told him that there is a facility of playing sports daily in the school so he could admit his child. Now, I really enjoy playing football and I participate in the inter-school competitions.

Bài dịch sở thích bằng tiếng Anh

Sở thích của tôi là chơi đá bóng vào thời gian rảnh. Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi hay dùng thời gian rảnh để chơi đá bóng. Tôi đã rất hứng thú với việc chơi bóng từ hồi còn rất nhỏ và tôi bắt đầu học cách chơi bóng tử tế khi tôi 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với thầy giáo về sở thích bóng đá của tôi. Thầy tôi bảo rằng có 1 trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày ở trường vì vậy cha có thể cho con trai mình tham gia. Giờ đây, tôi thật sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi liên trường.

KHÓA HỌC CẢI THIỆN TIẾNG ANH CẤP TỐC CHO NGƯỜI ĐI LÀM 

  1. Viết về sở thích lướt Internet bằng tiếng Anh

A hobby that I enjoy is using the computer. Surfing the internet is what I usually do whenever I have free time.

No one can deny the benefits of Internet. Information resources are probably the biggest advantage that Internet offers to people. Internet is a wonderful source of information. All kind of information on any topic is available on the Internet at any time. I love searching things on Google. It’s a very useful tool from the Internet, we can know everything with just one mouse click.

Becoming knowledgeable is also a great benefit of using Internet. I spend a lot of time on the Internet for reading news. All latest news is continuously up to date on the Internet on various news sites. I often visit E-newspaper websites to read hot daily news. I can know everything such as current issues that happen in this world, what happen to our country, celebrities’ life, recent fashion, and other news that can enhance my knowledge. I would rather be using Internet for updating news because it is available everywhere at any time.

In conclusion, people increasingly spend their leisure time using Internet because it is a helpful tool where people can learn new things and keep informed of information around the world. Internet turns the world into the speed generation. As the Internet saves us much time, we can have enough time to do other things. The internet is a marvelous creation in this generation.

Bài dịch

Một sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Lướt internet là những gì tôi thường làm bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh.

Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của Internet. Các nguồn thông tin có lẽ là lợi ích lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet tại bất cứ lúc nào. Tôi thích tìm kiếm thông tin trên Google. Đó là một công cụ rất hữu ích từ Internet, chúng ta có thể biết tất cả mọi thứ chỉ với một cú click chuột.

Trở nên hiểu biết cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian trên Internet để đọc tin tức. Tất cả các tin tức mới nhất liên tục được cập nhật trên Internet ở các trang web tin tức khác nhau. Tôi thường xuyên ghé thăm các trang báo mạng để đọc tin tức nóng hàng ngày. Tôi có thể biết tất cả mọi thứ như các vấn đề hiện tại xảy ra trên thế giới, những gì xảy ra với đất nước chúng ta, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang gần đây, và tin tức khác có thể nâng cao tri thức của tôi. Tôi thích sử dụng Internet để cập nhật tin tức hơn vì nó có sẵn ở khắp mọi nơi và tại bất cứ lúc nào.

Kết lại, mọi người ngày càng dành nhiều thời gian rảnh của họ để sử dụng Internet bởi vì nó là một công cụ hữu ích, nơi mọi người có thể học hỏi những điều mới và cập nhật thông tin trên toàn thế giới. Internet biến thế giới thành một thế hệ tốc độ. Vì Internet tiết kiệm nhiều thời gian cho chúng ta, chúng ta có thời gian để làm những việc khác. Internet là một sáng tạo tuyệt vời trong thời đại này. Aroma hy vọng đã cung cấp đầy đủ những kiến thức và tư liệu cần thiết để bạn có một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh thật hay và đừng quên sử dụng các “Hướng dẫn viết về sở thích bằng tiếng Anh ấn tượng nhất” trên đây. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài luận mẫu hay thuộc các chủ đề khác tại các bài luận tiếng Anh hay nhé.

  • Học tiếng anh
  • Trung tâm tiếng anh tốt nhất ở thành phố Hồ Chí Minh
  • Học tiếng anh cho người bận rộn

Rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết thường xuyên sẽ giúp trình độ tiếng Anh của bạn được nâng cao. Bạn có muốn biết trình độ anh văn hiện tại của mình? Hãy đăng ký kiểm tra tiếng Anh miễn phí tại AROMA nhé!

Từ khóa » Những Sở Thích Tiếng Anh