HƯƠU CAO CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HƯƠU CAO CỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhươu cao cổgiraffehươu cao cổcon hươugiraffeshươu cao cổcon hươu
Ví dụ về việc sử dụng Hươu cao cổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hươudanh từdeerstagantlergiraffestagscaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightcổdanh từneckstockcổtính từancientoldcổđại từher STừ đồng nghĩa của Hươu cao cổ
giraffe hươuhươu naiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hươu cao cổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Hươu Cao Cổ
-
Bản Dịch Của Giraffe – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hươu Cao Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON HƯƠU CAO CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thẻ Nói Tiếng Anh ProCard1 – GIRAFFE - YouTube
-
Top 7 Tiếng Anh Của Con Hươu Cao Cổ - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Con Hươu Cao Cổ đọc Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hươu Cao Cổ Bằng Tiếng Anh
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Giraffe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 7 Tiếng Anh Của Con Hươu Cao Cổ
-
Giraffe - Con Hươu Cao Cổ - American-.vn
-
Top 19 Con Hươu Cao Cổ Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki