không chắc chắn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
This assertion is improbable; certainly it needs a citation. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "không chắc chắn" trong ...
Xem chi tiết »
có thể bạn sẽ cảm thấy một chút sợ hãi hoặc không chắc chắn khi bạn tắm cho bé lần đầu tiên. You may feel a little scared or uncertain when you bathe your ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Không chắc chắn nếu đó là trong một câu và bản dịch của họ · Không ai biết chắc chắn nếu đó là sự thật bởi vì không ai đi đến đó bao giờ trở.
Xem chi tiết »
The position of the family in the phylogenetic tree and its classification among the other eudicots is uncertain. 39. Vì sự ly khai của Nam Sudan, trong đó có ...
Xem chi tiết »
chắc chắn nói đúng sự thật. dứt khoát, không suy suyển. chắc chắn hai ngày nữa tôi làm xong. động từ. tin một cách quả quyết. tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến mà.
Xem chi tiết »
Các thể chế vẫn còn mong manh và sự không chắc chắn về triển vọng hội nhập không có lợi cho nền kinh tế Macedonian yếu kém. Institutions remain fragile, and ...
Xem chi tiết »
I'm so amped for the game tonight! Tôi cực hào hứng cho trận đấu tối nay! Yeah, I'm sure you are! You guys need to beat the Sox. Chắc chắn ...
Xem chi tiết »
Dành cho bạn: Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center - lựa chọn đúng nhất dành riêng ...
Xem chi tiết »
Không chắc chắn cũng là lá phiếu của Sachsen. It is uncertain what became of Sablon. WikiMatrix. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà sự không chắc ...
Xem chi tiết »
Điều này áp dụng cho các dự đoán về các sự kiện trong tương lai, cho các phép đo vật lý đã được thực hiện hoặc chưa biết. Sự không chắc chắn phát sinh trong môi ...
Xem chi tiết »
Undoubtedly, Winston Churchill was a great politician. Certainly, I will be there. Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · Cả hai được dùng khi bạn muốn nói mình không chắc chắn về điều gì, ... "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi "suppose" được dùng ...
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà. Phát âm chắc chắn. chắc chắn. adj. Reliable, reliably solid. nhà có hầm ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... uncertain | Từ điển Anh Mỹ ... không chắc chắn, dễ thay đổi…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Của Từ Không Chắc Chắn
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ không chắc chắn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu