Từ điển Tiếng Việt "chắc Chắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chắc chắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chắc chắn

nt. 1. Đáng tin. Anh ấy là ngườichắc chắn, không nên lo. 2. Đích thực, không sai. Việc ấy chưa chắc chắn. 3. Khó hư, vững vàng. Cái bàn trông dáng chắc chắn. Một chỗ làm chắc chắn. 4. Mạnh khỏe. Trông anh độ này chắc chắn lắm.nđg. Tin một cách quả quyết. Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chắc chắn

chắc chắn
  • adj
    • Reliable, reliably solid
      • nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay: a house with reliable shelters against air attacks
      • chọn người chắc chắn để giao việc: to choose reliable people and assign work to
    • Definitely
      • hứa chắc chắn: to promise definitely
      • anh ta chắc chắn biết việc ấy: he knows that definitely
  • verb
    • To be cock-sure
      • tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà: I am cock-sure he is not at home
certainly
firm
fixed
for certain
for certainty
sure
an toàn, chắc chắn
secure
biến cố chắc chắn
certain event
biến cố chắc chắn
certainty
cấu trúc chắc chắn
maturity structure
chắc chắn đúng
irrefutable
công thức chắc chắn đúng
irrefutable formula
độ chắc chắn
dependability
độ chắc chắn
robustness
hệ số chắc chắn
certainty factor
hệ số chắc chắn
certainty factor (CF)
hệ số chắc chắn
confidence factor (CF)
không chắc chắn
uncertain
làm cho chắc chắn
consolidate
phủ cho chắc chắn
reinforced coating
server tin tức chắc chắn [internet]
Secure News Server (Internet) (SNEWS)
sự chắc chắn
certainty
sự chắc chắn
reliability
sự chắc chắn
safety
sự đặt hàng chắc chắn
actual order
sự kiện chắc chắn
certainty
positive
reliable
  • sự bảo đảm chắc chắn: reliable guarantee
  • sự bảo đảm chắc chắn: reliable
  • secure
  • đầu tư chắc chắn: secure investment
  • dàn xếp chắc chắn việc mua bán
    drive a hard bargain (to...)
    dự trữ chắc chắn
    actuarially determined liabilities
    sự chắc chắn
    safely
    sự không chắc chắn
    uncertainty
    sự rủi ro không chắc chắn
    risk and uncertainty
    sự tương đương chắc chắn
    certainty equivalence
    sự ước lượng chắc chắn
    hard estimate

    Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Không Chắc Chắn