Trong Tiếng Anh Dịch - Không Chắc Chắn Nếu đó Là - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG CHẮC CHẮN NẾU ĐÓ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không chắc chắn nếu đó lànot sure if that's
Ví dụ về việc sử dụng Không chắc chắn nếu đó là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailchắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlychắndanh từbarriershieldchắntính từsurecertainchắntrạng từdefinitely không chắc chắn nếu bạnkhông chắc chắn nếu nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không chắc chắn nếu đó là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Không Chắc Chắn
-
Không Chắc Chắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG CHẮC CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG CHẮC CHẮN KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc Chắn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Không Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Thể Hiện Các Cấp độ Chắc Chắn Và Không Chắc Chắn Trong ...
-
Không Chắc Chắn Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Không Chắc Chắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trạng Từ Chỉ Sự Chắc Chắn | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Cụm Từ Giúp Bạn Nói 'Tôi Không Chắc' - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Chắn" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Uncertain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary