Luật sư là “lawyer”, “attorney”, “solicitor”, hay “barrister” ? Còn phải xem người ấy làm gì, và làm ở đâu. Ảnh: Calamy/ Luật Khoa. 4 thg 1, 2021
Xem chi tiết »
Nghĩa của "luật sư" trong tiếng Anh ; luật sư · volume_up · attorney · counsel · lawyer · barrister ; luật sư biện hộ · volume_up · defender ; luật sư bào chữa ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 10 của luật sư , bao gồm: lawyer, attorney, barrister . Các câu mẫu có luật sư ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Luật sư trong tiếng Anh – Các thuật ngữ trong ngành Luật. 5/5 - (1 bình chọn). lawyer; attorney; barrister; advocate; counsel; counsellor; defender ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Dưới đây là một số ví dụ tham khảo để các bạn hiểu hơn về vị trí và cách dùng từ: The lawyer representing the family said he was very satisfied ...
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về Luật sư ; Barrister(n). Luật sư tranh tụng ; County attorney(n). Luật sư quận ; Deal(v). Thỏa thuận, giải quyết ; Executive power.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ luật sư trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @luật sư * noun - lawyer; barrister; advocate.
Xem chi tiết »
Luật sư và một số thuật ngữ tiếng Anh cần lưu ý: Một cách chung nhất, “Luật sư” có thuật ngữ tiếng Anh tương ứng là “Lawyer”, tuy nhiên các thuật ngữ tiếng ...
Xem chi tiết »
Các thuật ngữ về nguồn gốc pháp luật: Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã; Common law: ...
Xem chi tiết »
2. Attorney là một từ tiếng Anh Mỹ dùng thay cho từ lawyer trong Anh Anh. Ta có từ viết tắt D.A. (District Attorney- Ủy viên công tố ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan hành pháp, tòa án · Lawyer (ˈlɔɪə(r)): Luật sư · Legislative power (ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền lập pháp ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật. ... Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án ... Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện.
Xem chi tiết »
Dưới đây aroma chia sẻ từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật theo bản chữ cái, ... Attorney /ə'tə:ni/: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (19) Lawyer : Luật Sư. Act as amended : luật sửa đổi. Habeas corpus : Luật bảo thân. Civil law : Luật dân sự. Corpus juris: Luật ...
Xem chi tiết »
Luật sư Nha Trang, Trụ sở chính của Văn phòng luật sư Kim Ngân đặt tại:12A Nguyễn Trung Trực, Nha Trang, Khánh Hòa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Của Từ Luật Sư
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ luật sư hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu