Hữu Nghị - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
hữu nghị IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Từ nguyên
- 1.2 Cách phát âm
- 1.3 Tính từ
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 友誼.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hiʔiw˧˥ ŋḭʔ˨˩ | hɨw˧˩˨ ŋḭ˨˨ | hɨw˨˩˦ ŋi˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɨ̰w˩˧ ŋi˨˨ | hɨw˧˩ ŋḭ˨˨ | hɨ̰w˨˨ ŋḭ˨˨ | |
Tính từ
hữu nghị
- Nói tình bè bạn thân thiết. Quan hệ hữu nghị.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hữu nghị”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Từ Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hữu Nghị" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hữu Nghị - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hữu Nghị Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hữu Nghị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hữu Nghị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ Hữu Nghị - Luật Hoàng Phi
-
Từ Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất
-
'hữu Nghị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hữu Nghị Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì - Thả Tim
-
Hữu Nghị Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
[ĐÚNG NHẤT] Đặt Câu Với Từ Hữu Nghị - TopLoigiai
-
Từ Hữu Nghị Là Gì