Hữu Nghị - Wiktionary Tiếng Việt

hữu nghị
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 友誼.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiʔiw˧˥ ŋḭʔ˨˩hɨw˧˩˨ ŋḭ˨˨hɨw˨˩˦ ŋi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ŋi˨˨hɨw˧˩ ŋḭ˨˨hɨ̰w˨˨ ŋḭ˨˨

Tính từ

hữu nghị

  1. Nói tình bè bạn thân thiết. Quan hệ hữu nghị.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hữu nghị”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hữu_nghị&oldid=2177794”

Từ khóa » Từ Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì