Từ điển Tiếng Việt "hữu Nghị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hữu nghị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hữu nghị

- Nói tình bè bạn thân thiết: Quan hệ hữu nghị.

ht. Thân thiện, có tính chất bạn bè. Phái đoàn hữu nghị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hữu nghị

hữu nghị
  • Friendly
    • Hiệp ước hữu nghị: A treaty of friendship society

Từ khóa » Từ Hữu Nghị Có Nghĩa Là Gì