Hybrid - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | hybrid |
Thuật ngữ hybridBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyềnXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Hybrid
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Hybrid là gì?
Hybrid có nghĩa là sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền
- Hybrid có nghĩa là sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền Tiếng Anh là gì?
sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền Tiếng Anh có nghĩa là Hybrid.
Ý nghĩa - Giải thích
Hybrid nghĩa là sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền.
Đây là cách dùng Hybrid. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Hybrid là gì? (hay giải thích sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền nghĩa là gì?) . Định nghĩa Hybrid là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hybrid / sản phẩm của một cặp lai giữa những bố mẹ khác nhau về di truyền. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phát âm Hybrid
-
HYBRID | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Hybrid - Forvo
-
Hybrid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hybrid Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hybrid Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "hybrids" - Là Gì?
-
Hybrid Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Hybrid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PHÁT ÂM ĐÚNG CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG (vừa Hài - Vừa Hay)
-
Hybrid Vigor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
What Is "hybrid" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Hybrid
-
Hybrid Theory (EP) – Wikipedia Tiếng Việt
hybrid