Hybrid - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑɪ.brəd/
Từ khóa » Phát âm Hybrid
-
HYBRID | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Hybrid - Forvo
-
Hybrid Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hybrid - Từ điển Số
-
Hybrid Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "hybrids" - Là Gì?
-
Hybrid Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Hybrid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PHÁT ÂM ĐÚNG CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG (vừa Hài - Vừa Hay)
-
Hybrid Vigor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
What Is "hybrid" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Hybrid
-
Hybrid Theory (EP) – Wikipedia Tiếng Việt