Hyundai Santa Fe 2021 2.5 Xăng - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Hyundai
  • Hyundai Santa Fe 2021
Hyundai Santa Fe 2021 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu 2.2 Dầu - 1 tỷ 155 triệu 2.5 Xăng Đặc Biệt - 1 tỷ 190 triệu 2.5 Xăng Cao Cấp - 1 tỷ 275 triệu 2.2 Dầu Đặc Biệt - 1 tỷ 290 triệu 2.2 Dầu Cao Cấp - 1 tỷ 375 triệu 1.6 Xăng hybrid - 1 tỷ 450 triệu + So sánh Loại xe: Crossover Xuất xứ: Lắp ráp Phiên bản 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu 2.2 Dầu - 1 tỷ 155 triệu 2.5 Xăng Đặc Biệt - 1 tỷ 190 triệu 2.5 Xăng Cao Cấp - 1 tỷ 275 triệu 2.2 Dầu Đặc Biệt - 1 tỷ 290 triệu 2.2 Dầu Cao Cấp - 1 tỷ 375 triệu 1.6 Xăng hybrid - 1 tỷ 450 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.5
    • Dung tích (cc) 2.497
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6 AT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,92
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1720
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.710
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
    • Lốp, la-zăng 235/60 R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, ghế lái
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.2
    • Dung tích (cc) 2.151
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
    • Hộp số 8 DCT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,18
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1720
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.550
    • Lốp, la-zăng 235/60 R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, ghế lái
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.5
    • Dung tích (cc) 2.497
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6 AT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,11
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.820
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
    • Lốp, la-zăng 235/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.5
    • Dung tích (cc) 2.497
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6 AT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,27
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.820
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
    • Lốp, la-zăng 235/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.2
    • Dung tích (cc) 2.151
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
    • Hộp số 8 DCT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,73
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
    • Lốp, la-zăng 235/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ I4 2.2
    • Dung tích (cc) 2.151
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
    • Hộp số 8 DCT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,4
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
    • Lốp, la-zăng 235/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ SmartStream G1.6T-GDI
    • Dung tích (cc) 1.568
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/5500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 265/1500-4500
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Dung lượng pin (kWh) 1,49 kWh
    • Công suất môtơ điện (mã lực) 60
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
    • Khoảng sáng gầm (mm) 185
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.700
    • Dung tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
    • Lốp, la-zăng 235/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Macpherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Bi LED
    • Đèn chiếu gần Bi LED
    • Đèn ban ngày Dạng LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
    • Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí 10,25 inch có cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10
    • Phát WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Hyundai Santa Fe 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu
  • 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu
  • 2.2 Dầu - 1 tỷ 155 triệu
  • 2.5 Xăng Đặc Biệt - 1 tỷ 190 triệu
  • 2.5 Xăng Cao Cấp - 1 tỷ 275 triệu
  • 2.2 Dầu Đặc Biệt - 1 tỷ 290 triệu
  • 2.2 Dầu Cao Cấp - 1 tỷ 375 triệu
  • 1.6 Xăng hybrid - 1 tỷ 450 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.204.294.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 1.055.000.000
  • Phí trước bạ (12%): 126.600.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 1.204.294.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

Car Awards 2024: Hyundai Santa Fe 'lột xác' cả tiện nghi lẫn vận hành

Car Awards 2024: Hyundai Santa Fe 'lột xác' cả tiện nghi lẫn vận hành

Mẫu SUV thế hệ mới của Hyundai gây tranh cãi ở thiết kế đuôi xe, nhưng gây ấn tượng bằng nhiều tiện nghi, chất liệu nội thất tốt và khả năng vận hành đường dài.

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Everest, Santa Fe, Sorento cùng tăng trưởng doanh số, trong khi những xe còn lại trong phân khúc quay đầu giảm.

Hyundai Santa Fe 2024 - cá tính độc đáo phân khúc SUV cỡ D

Hyundai Santa Fe 2024 - cá tính độc đáo phân khúc SUV cỡ D

Hyundai gần như chỉ giữ lại cái tên và thay đổi mọi thứ trên Santa Fe, khiến mẫu SUV cỡ D tạo cơn sốt trong phân khúc vốn không mang nhiều cá tính.

Nên mua Ford Everest hay Hyundai Santa Fe?

Nên mua Ford Everest hay Hyundai Santa Fe?

Gia đình tôi có 6 người, muốn mua xe để phục vụ nhu cầu đi lại cũng như du lịch cho dịp Tết sắp đến. (Lê Đức)

Loạt ôtô mới chào khách Việt trong tháng 9

Loạt ôtô mới chào khách Việt trong tháng 9

Khách Việt đón nhận 3 mẫu xe mới Santa Fe, Triton, Carnival và phiên bản mới của Territory.

Skoda Kodiaq thế hệ mới sắp bán ở Việt Nam

Skoda Kodiaq thế hệ mới sắp bán ở Việt Nam

Kodiaq 2024 dự kiến bán ra vào cuối năm, nhập từ Czech, cạnh tranh với các đối thủ SUV cỡ D như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe.

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Mang dáng vẻ SUV nhưng khung gầm vẫn dạng liền khối, Santa Fe sẽ cạnh tranh với những Everest, Fortuner bằng trang bị.

BYD Tang - SUV cỡ D thuần điện sắp bán ở Việt Nam

BYD Tang - SUV cỡ D thuần điện sắp bán ở Việt Nam

Tang sẽ trình làng khách Việt vào tháng 10 tới, nhập Trung Quốc, cạnh tranh các đối thủ chạy xăng như Hyundai Santa Fe, Ford Everest, Toyota Fortuner.

Hyundai Santa Fe 2024 ra mắt, giá cao nhất 1,365 tỷ đồng

Hyundai Santa Fe 2024 ra mắt, giá cao nhất 1,365 tỷ đồng

Santa Fe thế hệ thứ 5 mới toàn diện, bán ra 5 phiên bản, gồm bản 6 chỗ đầu tiên phân khúc, chỉ có lựa chọn máy xăng 2,5 lít.

Hyundai Santa Fe thế hệ mới lăn bánh tại Việt Nam

Hyundai Santa Fe thế hệ mới lăn bánh tại Việt Nam

Thế hệ thứ 5 của Santa Fe lần đầu xuất hiện trên đường phố Việt Nam, trước khi ra mắt trong tháng 9 này.

Hyundai Santa Fe giảm giá 40-60 triệu đồng

Hyundai Santa Fe giảm giá 40-60 triệu đồng

Trước thềm bản mới sắp ra mắt vào tháng 9 tới, các đại lý dọn kho bằng việc giảm giá 40-60 triệu đồng cho Santa Fe bản cũ.

Loạt ôtô mới sắp ra mắt khách Việt

Loạt ôtô mới sắp ra mắt khách Việt

Bốn tháng cuối 2024, thị trường ôtô trong nước được hâm nóng bằng hàng loạt mẫu xe mới như Hyundai Santa Fe, Honda Civic, Subaru Crosstrek, Mitsubishi Triton.

Hyundai Santa Fe sẽ có bản 'xe điện dẫn động bằng máy xăng'

Hyundai Santa Fe sẽ có bản 'xe điện dẫn động bằng máy xăng'

Hyundai sẽ ra mắt xe điện hóa hành trình mở rộng đầu tiên vào năm 2026, bắt đầu với Santa Fe và Genesis GV70.

Huyndai triệu hồi gần 50.000 chiếc Santa Fe lỗi túi khí tự bung

Huyndai triệu hồi gần 50.000 chiếc Santa Fe lỗi túi khí tự bung

49.719 chiếc Santa Fe và Santa Fe Hybrid gặp vấn đề sự cố hệ thống dây điện có thể khiến túi khí bung dù không có va chạm.

Hyundai Santa Fe thế hệ mới sắp ra mắt, bản cũ giảm 50 triệu đồng

Hyundai Santa Fe thế hệ mới sắp ra mắt, bản cũ giảm 50 triệu đồng

Các đại lý đã mở đặt cọc mẫu xe gầm cao 7 chỗ thế hệ mới, đồng thời hãng giảm giá 50 triệu cho thế hệ hiện tại để xả kho.

Hyundai giảm doanh số thuộc nhóm mạnh nhất nửa đầu 2024

Hyundai giảm doanh số thuộc nhóm mạnh nhất nửa đầu 2024

Mảng xe con của hãng xe Hàn sau nửa đầu 2024 giảm 17% so với cùng kỳ 2023, mức cao hàng đầu thị trường cùng với Kia (-19%).

GAC GS8 - đối thủ Ford Everest sắp bán ở Việt Nam

GAC GS8 - đối thủ Ford Everest sắp bán ở Việt Nam

Mẫu SUV cỡ D của GAC dự kiến ra mắt trong quý III, nhập Trung Quốc, cạnh tranh các đối thủ như Ford Everest, Hyundai Santa Fe.

Hyundai giảm giá 25-100 triệu đồng hàng loạt xe

Hyundai giảm giá 25-100 triệu đồng hàng loạt xe

Hyundai Santa Fe, Custin, Elantra và Venue có giá bán lẻ mới từ giữa tháng 6, mức giảm từ 25-100 triệu đồng.

Một tỷ nên mua Santa Fe hay CR-V?

Một tỷ nên mua Santa Fe hay CR-V?

Tài chính của tôi vừa đủ mua xe và đăng ký xe Santa Fe máy xăng hoặc, dầu bản tiêu chuẩn hoặc CRV bản G hoặc L. (Vũ Hưng)

Hyundai Santa Fe 2009 giá 380 triệu nên mua?

Hyundai Santa Fe 2009 giá 380 triệu nên mua?

Xe máy dầu 2.0 bản SLX, chạy khoảng 150.000 km, xin hỏi có hợp lý. (Tuấn Anh)

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Trọng Lượng Santafe 2020