I LOOK FORWARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I LOOK FORWARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai lʊk 'fɔːwəd]i look forward
[ai lʊk 'fɔːwəd] tôi mong
i hopei wishi expecti look forwardi wanti urgei askhopefullyi prayi desiretôi mong muốn
i wanti wishi look forwardi desirei expecti aspirei aimtôi mong được
i look forwardi'm looking forwardi want to bei hope to bei am expectingi wish to calltôi rất mong chờ
i look forwardi'm looking forwardi look very much forwardi am very much looking forwardtôi trông đợi
i expecti look forwardtôi trông chờ
i look forwardi expectedi'm countingtôi rất mong đợi
i am looking forwardi look forwardi'm really looking forwardi am very much looking forwardtôi nhìn về phía trước
i look forwardi look aheadtôi mong muốn được nhìn
i'm looking forwardtôi rất háo hức
i am very excitedi'm so excitedi'm really excitedi was very eageri look forwardi eagerlyi am incredibly excitedtôi chờ đợitôi đang chời look forward
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi đang mong chờ điều đó.Good times are coming, and I look forward to it.
Những thời điểm thuận lợi đang đến, và tôi rất mong chờ nó.”.I look forward to this day.
Tôi rất mong chờ ngày này.If so, I look forward to it.”.
Nếu vậy, tôi trông chờ điều đó.".I look forward to this result.
Tôi rất mong chờ kết quả này. Mọi người cũng dịch ilookforwardtoseeing
ilookforwardtoworking
ialwayslookforward
ilookforwardtoreading
ilookforwardtocontinuing
ilookforwardtotheday
Ah, well, I look forward to reading it.
À, tôi sẽ tìm để đọc được nó.I look forward to this meeting.
Tôi rất mong đợi cuộc gặp này.I look forward to your success!
Tôi rất mong chờ sự thành công của bạn!I look forward to your successes!
Tôi rất mong chờ sự thành công của bạn!I look forward to people's answers….
Rất mong câu trả lời của mọi người….ireallylookforward
iwilllookforward
ilookforwardtoreceiving
iverymuchlookforward
I look forward to my time each day.
Tôi chờ đợi thời cơ của mình mỗi ngày.I look forward to our meeting!”.
Tôi rất mong đợi đến cuộc gặp của chúng tôi!".I look forward to playing with him.
Tôi đang rất mong chờ được chơi cùng anh ấy.I look forward to seeing if you join us.”.
Tôi rất mong đợi các bạn sẽ tham gia.".I look forward tutorial on adsense: d.
Tôi nhìn về phía trước adsense Hướng dẫn: d.I look forward to the day we meet again.”.
Tôi rất mong chờ ngày chúng ta gặp lại.".I look forward to the outcome of this case.
Tôi rất mong chờ kết quả của vụ kiện này.I look forward to seeing your book published.
Em mong chờ cuốn sách của chị xuất bản.I look forward to your review of the new protocols.
Tôi rất mong chờ để xem xét giao thức mới.I look forward to the marathon Christmas period.
Tôi rất mong chờ giai đoạn marathon Giáng sinh.I look forward to the time when we can go home.".
Tôi đang chờ ngày tôi có thể về nhà.".I look forward to watching him develop next year.
Tôi rất chờ mong sự phát triển của nó vào năm tới.I look forward to the results from these studies.".
Tôi rất mong chờ vào kết quả của những cuộc nghiên cứu này.”.I look forward within a new tutorial about Megu.
Tôi nhìn về phía trước quá một hướng dẫn mới về Megu.I look forward to finally, to having my day in court.
Tôi chờ đợi ngày mà cuối cùng tôi có thể ra tòa.I look forward to the next challenge in my career.
Tôi rất háo hức cho thử thách tiếp theo trong sự nghiệp của mình.I look forward to being someone you're proud of….
Tôi nhìn về phía trước để trở thành một người mà các bạn tự hào về….I look forward to the day we are reunited together in Heaven.
Con mong mỏi được có ngày đoàn tụ với nhau trên thiên đàng.I look forward to hearing from you and your advice during the meal.
Em rất mong nhận được tư vấn của chị và các bác trong diễnđàn ạ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0835 ![]()
![]()
![]()
i look at youi look forward to continuing

Tiếng anh-Tiếng việt
i look forward English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I look forward trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i look forward to seeingtôi mong được gặptôi muốn xemtôi muốn nhìn thấyi look forward to workingtôi mong muốn được làm việci always look forwardtôi luôn mong chờtôi luôn luôn mong muốnluôn mong đượci look forward to readingmong được đọci look forward to continuingtôi mong muốn tiếp tụci look forward to the daytôi mong đến ngàyi really look forwardtôi thực sự mong đợii will look forwardtôi sẽ mongi look forward to receivingtôi rấtmong nhận đượci very much look forwardtôi rấtmongI look forward trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - espero
- Người pháp - j'ai hâte
- Người đan mạch - jeg ser frem
- Thụy điển - jag ser fram emot
- Na uy - jeg gleder meg
- Hà lan - ik verheug
- Tiếng ả rập - أتطلع
- Tiếng nhật - 楽しみ
- Kazakhstan - асыға күтемін
- Tiếng slovenian - se že veselim
- Ukraina - я з нетерпінням чекаю
- Tiếng do thái - אשמח
- Người hy lạp - ανυπομονώ
- Người hungary - alig várom
- Người serbian - radujem se
- Tiếng slovak - teším
- Người ăn chay trường - очаквам с нетърпение
- Tiếng rumani - abia aştept
- Người trung quốc - 我期待着
- Tiếng tagalog - inaasahan ko
- Tiếng mã lai - saya berharap
- Thái - ฉันหวัง
- Thổ nhĩ kỳ - dört gözle bekliyorum
- Đánh bóng - nie mogę się doczekać
- Bồ đào nha - estou ansioso
- Tiếng phần lan - odotan innolla
- Tiếng croatia - veselim
- Tiếng indonesia - saya harap
- Séc - se těšit
- Tiếng nga - я надеюсь
- Tiếng hindi - मैं आगे देखता हूं
Từng chữ dịch
lookđộng từnhìntrôngxemtìmlooktìm kiếmforwardvề phía trướcchuyển tiếpforwardđộng từtiếnforwardtiếpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Look Forward
-
Look Forward To | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Look Forward To Something Trong Tiếng Anh
-
• Look Forward To, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
TO LOOK FORWARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cấu Trúc Looking Forward » Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Thông Dụng
-
Looking Forward Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...
-
Tại Sao Sau 'look Forward To' Lại Là V-ing? - VOA Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'look Forward To' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Cấu Trúc Looking Forward | Cách Dùng, Phân Biệt Với Expect
-
Cấu Trúc Look Forward To | Hướng Dẫn Cách Dùng Từ A - ZIM Academy
-
Look Forward To Là Gì? - Dịch Thuật Hanu
-
LOOK FOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Look Forward To Là Gì