I'M GOING BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I'M GOING BACK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim 'gəʊiŋ bæk]i'm going back [aim 'gəʊiŋ bæk] tôi sẽ trở lạii will returni will be backi will come backi will go backi shall returni will get backi would come backi would go backi would returni'm coming backtôi quay lạime backi get backi went backi turnedi came backi returnedi turned aroundi'm backback , ime rewindtôi sẽ quay vềi will returni will go backi'm going backi will come backi will be backi would returnta sẽ trở vềi will returni shall returni'm going backi will come backwe go backwe will go backwe will be backi would come backi would returntôi phải quay lạii have to go backi had to returni have to come backi gotta get backi must go backshould i go backi'm going backi need to go backi need to get backi must returntôi đang quay lạianh sẽ vềi will be backi'm going backi shall returni would go backi will returnyou will go backtôi quay trở lạii go backi returni get backi come backi turned back
Ví dụ về việc sử dụng I'm going back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i'm not going backtôi sẽ không quaylạitôi sẽ không quay vềtôi không trở lạikhông điem không quay lạii'm going to go backtôi sẽ quaylạitôi sẽ quaytrở lạiI'm going back trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - voy a volver
- Người pháp - je retourne
- Người đan mạch - jeg går tilbage
- Hà lan - ik ga terug
- Tiếng ả rập - سأعود
- Tiếng nhật - 戻る
- Kazakhstan - дегенге қайта
- Tiếng slovenian - grem nazaj
- Ukraina - я повертаюся
- Tiếng do thái - אני חוזר
- Người hy lạp - πάω πίσω
- Người hungary - visszamegyek
- Người serbian - vraćam se
- Tiếng slovak - idem späť
- Người ăn chay trường - връщам се
- Tiếng rumani - mă întorc
- Người trung quốc - 我将回到
- Tiếng mã lai - saya akan kembali
- Thái - ฉันจะกลับไป
- Thổ nhĩ kỳ - geri döneceğim
- Đánh bóng - wracam
- Bồ đào nha - vou voltar
- Người ý - torno
- Tiếng croatia - vraćam se
- Tiếng indonesia - aku akan kembali
- Séc - vracím se
- Tiếng hindi - मैं वापस जा रहा हूँ
Từng chữ dịch
goingđộng từđiragoingtrạng từsẽgoingdiễn ragoingdanh từgoingbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbackbeđộng từđượcbịbetrạng từđangbelà một i'm goingi'm going crazyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm going back English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Go Back On Là Gì
-
Go Back On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Back On Trong Câu Tiếng Anh
-
Go Back On Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Go Back On Something Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Go Back Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return
-
Từ điển Anh Việt "go Back On" - Là Gì?
-
Phân Biệt Go Back, Come Back Và Return - E
-
Get Back On Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Phân Biệt Giữa “COME BACK” Và “GO BACK” - Pantado
-
"Go Back On His Promise" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa "Go Back" Và "Come Back"? - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Go Back Home Là Gì, Sự Khác Nhau Giữa Go Back Và ...
-
Go Back On Sth Là Gì | Hay-lắm-nè.vn