Từ điển Anh Việt "go Back On" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"go back on" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
go back on
Xem thêm: renege, renege on, renegue on
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgo back on
Từ điển WordNet
- fail to fulfill a promise or obligation; renege, renege on, renegue on
She backed out of her promise
v.
English Idioms Dictionary
turn against, not be faithful or loyal The company went back on their word to give the employees a salary increase.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: renege renege on renegue onTừ khóa » Go Back On Là Gì
-
Go Back On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Back On Trong Câu Tiếng Anh
-
Go Back On Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Go Back On Something Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Go Back Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return
-
Phân Biệt Go Back, Come Back Và Return - E
-
Get Back On Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Phân Biệt Giữa “COME BACK” Và “GO BACK” - Pantado
-
"Go Back On His Promise" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa "Go Back" Và "Come Back"? - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Go Back Home Là Gì, Sự Khác Nhau Giữa Go Back Và ...
-
I'M GOING BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Go Back On Sth Là Gì | Hay-lắm-nè.vn